(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virginal
C1

virginal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trinh nguyên thuần khiết chưa bị ô uế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virginal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Còn trinh; liên quan đến hoặc đặc trưng của một người còn trinh.

Definition (English Meaning)

Being a virgin; relating to or characteristic of a virgin.

Ví dụ Thực tế với 'Virginal'

  • "The forest was virginal and untouched by human hands."

    "Khu rừng vẫn còn trinh nguyên và chưa hề có bàn tay con người chạm vào."

  • "She had a virginal beauty that captivated everyone."

    "Cô ấy có một vẻ đẹp trinh nguyên làm say đắm lòng người."

  • "The land remained virginal despite the encroaching development."

    "Vùng đất vẫn giữ được vẻ trinh nguyên dù sự phát triển đang lấn chiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virginal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: virginal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure(thuần khiết)
untouched(chưa bị đụng chạm)
chaste(trong trắng, đoan trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

virgin(trinh nữ, người còn trinh)
innocence(sự ngây thơ, vô tội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Virginal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'virginal' thường mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương. Nó có thể mô tả trạng thái thực tế (còn trinh) hoặc một phẩm chất, đặc điểm được liên tưởng đến sự trong trắng, thuần khiết, hoặc mới mẻ. Khác với các từ đồng nghĩa thông thường như 'virgin', 'virginal' thường được dùng để nhấn mạnh sự thuần khiết hoặc mới mẻ một cách lý tưởng hóa. Ví dụ, 'virginal snow' (tuyết trinh nguyên) ám chỉ tuyết mới rơi, hoàn toàn tinh khôi và chưa bị ai chạm vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virginal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)