virginal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virginal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Còn trinh; liên quan đến hoặc đặc trưng của một người còn trinh.
Definition (English Meaning)
Being a virgin; relating to or characteristic of a virgin.
Ví dụ Thực tế với 'Virginal'
-
"The forest was virginal and untouched by human hands."
"Khu rừng vẫn còn trinh nguyên và chưa hề có bàn tay con người chạm vào."
-
"She had a virginal beauty that captivated everyone."
"Cô ấy có một vẻ đẹp trinh nguyên làm say đắm lòng người."
-
"The land remained virginal despite the encroaching development."
"Vùng đất vẫn giữ được vẻ trinh nguyên dù sự phát triển đang lấn chiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virginal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: virginal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virginal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'virginal' thường mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương. Nó có thể mô tả trạng thái thực tế (còn trinh) hoặc một phẩm chất, đặc điểm được liên tưởng đến sự trong trắng, thuần khiết, hoặc mới mẻ. Khác với các từ đồng nghĩa thông thường như 'virgin', 'virginal' thường được dùng để nhấn mạnh sự thuần khiết hoặc mới mẻ một cách lý tưởng hóa. Ví dụ, 'virginal snow' (tuyết trinh nguyên) ám chỉ tuyết mới rơi, hoàn toàn tinh khôi và chưa bị ai chạm vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virginal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.