viridescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viridescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu hơi xanh lục, ánh lục.
Definition (English Meaning)
Slightly green.
Ví dụ Thực tế với 'Viridescent'
-
"The landscape was viridescent after the rain."
"Phong cảnh trở nên ánh lục sau cơn mưa."
-
"The leaves had a viridescent sheen."
"Những chiếc lá có một ánh lục nhạt."
-
"The viridescent moss covered the rocks."
"Lớp rêu màu lục nhạt bao phủ những tảng đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viridescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: viridescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viridescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'viridescent' thường được sử dụng để mô tả màu xanh lục nhẹ nhàng, tươi mới, thường thấy ở cây cỏ hoặc các vật thể tự nhiên. Nó có sắc thái tinh tế hơn so với 'green' thông thường. So với 'verdant' (xanh tươi), 'viridescent' có thể ám chỉ sắc xanh nhạt hơn hoặc trạng thái đang chuyển sang màu xanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viridescent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.