(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viridescent
C1

viridescent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ánh lục hơi xanh lục màu xanh lục nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viridescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu hơi xanh lục, ánh lục.

Definition (English Meaning)

Slightly green.

Ví dụ Thực tế với 'Viridescent'

  • "The landscape was viridescent after the rain."

    "Phong cảnh trở nên ánh lục sau cơn mưa."

  • "The leaves had a viridescent sheen."

    "Những chiếc lá có một ánh lục nhạt."

  • "The viridescent moss covered the rocks."

    "Lớp rêu màu lục nhạt bao phủ những tảng đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viridescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: viridescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chlorophyll(diệp lục)
emerald(ngọc lục bảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả màu sắc/Thiên nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Viridescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'viridescent' thường được sử dụng để mô tả màu xanh lục nhẹ nhàng, tươi mới, thường thấy ở cây cỏ hoặc các vật thể tự nhiên. Nó có sắc thái tinh tế hơn so với 'green' thông thường. So với 'verdant' (xanh tươi), 'viridescent' có thể ám chỉ sắc xanh nhạt hơn hoặc trạng thái đang chuyển sang màu xanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viridescent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)