(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verdant
C1

verdant

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xanh tươi xanh mướt xanh um
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verdant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xanh tươi với cỏ hoặc thảm thực vật phong phú khác.

Definition (English Meaning)

Green with grass or other rich vegetation.

Ví dụ Thực tế với 'Verdant'

  • "The verdant hills rolled away into the distance."

    "Những ngọn đồi xanh tươi trải dài đến tận chân trời."

  • "The valley was verdant and full of life."

    "Thung lũng xanh tươi và tràn đầy sức sống."

  • "He admired the verdant landscape."

    "Anh ấy ngưỡng mộ khung cảnh xanh tươi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verdant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: verdant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

green(xanh)
lush(tươi tốt, um tùm)
flourishing(phát triển mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

barren(khô cằn)
desolate(hoang vắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả tự nhiên môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Verdant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'verdant' thường được dùng để miêu tả phong cảnh, đặc biệt là những vùng đất có nhiều cây cối, đồng cỏ xanh tươi. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với từ 'green' thông thường, gợi cảm giác về sự sống động, trù phú và sức sống. Khác với 'lush' (tươi tốt, um tùm) nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ và rậm rạp, 'verdant' tập trung vào màu xanh tươi mát và sự phong phú của thảm thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verdant'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The valley verdant with new growth stretched before them.
Thung lũng xanh tươi với sự sinh trưởng mới trải dài trước mặt họ.
Phủ định
Only in spring does such a verdant hue envelop the hills.
Chỉ vào mùa xuân, một sắc xanh tươi như vậy mới bao trùm những ngọn đồi.
Nghi vấn
Should the fields remain verdant, the harvest will be bountiful.
Nếu những cánh đồng vẫn xanh tươi, vụ mùa sẽ bội thu.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the hills were verdant all year round.
Tôi ước những ngọn đồi xanh tươi quanh năm.
Phủ định
If only the landscape weren't so barren; I wish it were more verdant.
Ước gì phong cảnh không cằn cỗi như vậy; tôi ước nó xanh tươi hơn.
Nghi vấn
If only the fields could have been more verdant this summer; do you wish that too?
Ước gì những cánh đồng có thể xanh tươi hơn vào mùa hè này; bạn có ước như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)