verdant
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verdant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xanh tươi với cỏ hoặc thảm thực vật phong phú khác.
Definition (English Meaning)
Green with grass or other rich vegetation.
Ví dụ Thực tế với 'Verdant'
-
"The verdant hills rolled away into the distance."
"Những ngọn đồi xanh tươi trải dài đến tận chân trời."
-
"The valley was verdant and full of life."
"Thung lũng xanh tươi và tràn đầy sức sống."
-
"He admired the verdant landscape."
"Anh ấy ngưỡng mộ khung cảnh xanh tươi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verdant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: verdant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verdant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'verdant' thường được dùng để miêu tả phong cảnh, đặc biệt là những vùng đất có nhiều cây cối, đồng cỏ xanh tươi. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với từ 'green' thông thường, gợi cảm giác về sự sống động, trù phú và sức sống. Khác với 'lush' (tươi tốt, um tùm) nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ và rậm rạp, 'verdant' tập trung vào màu xanh tươi mát và sự phong phú của thảm thực vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verdant'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The valley verdant with new growth stretched before them.
|
Thung lũng xanh tươi với sự sinh trưởng mới trải dài trước mặt họ. |
| Phủ định |
Only in spring does such a verdant hue envelop the hills.
|
Chỉ vào mùa xuân, một sắc xanh tươi như vậy mới bao trùm những ngọn đồi. |
| Nghi vấn |
Should the fields remain verdant, the harvest will be bountiful.
|
Nếu những cánh đồng vẫn xanh tươi, vụ mùa sẽ bội thu. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the hills were verdant all year round.
|
Tôi ước những ngọn đồi xanh tươi quanh năm. |
| Phủ định |
If only the landscape weren't so barren; I wish it were more verdant.
|
Ước gì phong cảnh không cằn cỗi như vậy; tôi ước nó xanh tươi hơn. |
| Nghi vấn |
If only the fields could have been more verdant this summer; do you wish that too?
|
Ước gì những cánh đồng có thể xanh tươi hơn vào mùa hè này; bạn có ước như vậy không? |