virtual office
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức tổ chức công việc cho phép nhân viên làm việc từ bất kỳ đâu bằng cách sử dụng công nghệ, mà không cần đến một không gian văn phòng vật lý cố định.
Definition (English Meaning)
An arrangement that allows employees to work from any location using technology, without a physical office space.
Ví dụ Thực tế với 'Virtual office'
-
"Many startups are using virtual offices to reduce overhead costs."
"Nhiều công ty khởi nghiệp đang sử dụng văn phòng ảo để giảm chi phí quản lý."
-
"Our company operates entirely through a virtual office."
"Công ty chúng tôi hoạt động hoàn toàn thông qua một văn phòng ảo."
-
"A virtual office can provide a professional business address."
"Một văn phòng ảo có thể cung cấp một địa chỉ kinh doanh chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtual office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtual office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Virtual office" nhấn mạnh vào tính linh hoạt và việc sử dụng công nghệ để thay thế cho văn phòng truyền thống. Nó không chỉ là làm việc từ xa (remote work) mà còn bao gồm cả việc sử dụng các dịch vụ hỗ trợ văn phòng như địa chỉ thư tín, số điện thoại, dịch vụ trả lời điện thoại, phòng họp trực tuyến, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a virtual office" dùng để chỉ sự tham gia hoặc làm việc trong một môi trường văn phòng ảo. Ví dụ: "She works in a virtual office."
"at a virtual office" ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một địa điểm cụ thể được cung cấp bởi dịch vụ văn phòng ảo (ví dụ: địa chỉ thư tín). Ví dụ: "We receive our mail at a virtual office located in London."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual office'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.