(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distributed office
B2

distributed office

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn phòng phân tán văn phòng làm việc từ xa mô hình văn phòng phân tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn phòng kinh doanh trong đó lực lượng lao động được phân tán về mặt địa lý, thường làm việc từ các địa điểm từ xa.

Definition (English Meaning)

A business office in which the work force is geographically distributed, often working from remote locations.

Ví dụ Thực tế với 'Distributed office'

  • "Our company operates as a distributed office, with employees working from various locations around the globe."

    "Công ty của chúng tôi hoạt động như một văn phòng phân tán, với nhân viên làm việc từ nhiều địa điểm khác nhau trên toàn cầu."

  • "The benefits of a distributed office include increased flexibility and reduced overhead costs."

    "Lợi ích của một văn phòng phân tán bao gồm tăng tính linh hoạt và giảm chi phí quản lý."

  • "Managing a distributed office requires strong communication and collaboration tools."

    "Quản lý một văn phòng phân tán đòi hỏi các công cụ giao tiếp và cộng tác mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distributed office (cụm danh từ)
  • Adjective: distributed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Distributed office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'distributed office' nhấn mạnh sự phân tán địa lý của nhân viên. Nó khác với 'remote office' (văn phòng từ xa), cái có thể chỉ một văn phòng vật lý duy nhất nằm xa trụ sở chính. 'Distributed office' hàm ý rằng không có một trụ sở chính duy nhất, hoặc các nhân viên làm việc từ nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm cả nhà riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across within

* in: được sử dụng để chỉ vị trí chung, ví dụ: 'working in a distributed office'. * across: được sử dụng để chỉ sự phân tán trên một khu vực rộng lớn, ví dụ: 'distributed across multiple countries'. * within: được sử dụng để chỉ sự phân tán bên trong một tổ chức, ví dụ: 'distributed within the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed office'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)