visage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuôn mặt của một người, thường liên quan đến hình dạng, đường nét, biểu cảm, v.v.; vẻ mặt.
Definition (English Meaning)
A person's face, usually with reference to shape, features, expression, etc.; countenance.
Ví dụ Thực tế với 'Visage'
-
"The scarred visage of the old pirate told tales of a life at sea."
"Khuôn mặt đầy sẹo của tên cướp biển già kể những câu chuyện về một cuộc đời lênh đênh trên biển."
-
"Her delicate visage was framed by long, flowing hair."
"Khuôn mặt thanh tú của cô được обрамлена bởi mái tóc dài, buông xõa."
-
"The mask concealed his true visage."
"Chiếc mặt nạ che giấu khuôn mặt thật của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'visage' thường được sử dụng trong văn chương, thơ ca hoặc các bối cảnh trang trọng để chỉ khuôn mặt, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh đến vẻ đẹp, sự trang nghiêm hoặc cảm xúc được thể hiện trên khuôn mặt. Nó mang sắc thái cổ kính và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. So với 'face' thông thường, 'visage' mang tính hình tượng và biểu cảm cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visage'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her visage was serene and beautiful.
|
Gương mặt cô ấy thanh bình và xinh đẹp. |
| Phủ định |
The harsh lighting did not flatter his visage.
|
Ánh sáng gay gắt không tôn lên vẻ mặt của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the artist capture the true emotion in her visage?
|
Người nghệ sĩ có nắm bắt được cảm xúc thật sự trên khuôn mặt cô ấy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her visage was radiant with joy.
|
Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ niềm vui. |
| Phủ định |
The old painting's visage was not as clear as it once was.
|
Diện mạo của bức tranh cũ không còn rõ ràng như xưa. |
| Nghi vấn |
Does his visage reflect the burden he carries?
|
Diện mạo của anh ấy có phản ánh gánh nặng mà anh ấy mang không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her visage was calm and serene despite the chaos around her.
|
Khuôn mặt của cô ấy điềm tĩnh và thanh thản mặc dù xung quanh cô ấy hỗn loạn. |
| Phủ định |
Does his visage not betray a hint of sadness, despite his cheerful words?
|
Chẳng phải khuôn mặt anh ta đã phản bội một chút buồn bã, mặc dù lời nói của anh ta vui vẻ sao? |
| Nghi vấn |
Is her visage a reflection of her inner peace?
|
Khuôn mặt cô ấy có phải là sự phản ánh sự bình yên trong tâm hồn cô ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had hidden her true feelings behind a calm visage before the meeting started.
|
Cô ấy đã che giấu cảm xúc thật của mình sau một vẻ ngoài bình tĩnh trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
He had not shown any sign of disappointment in his visage even though he lost the game.
|
Anh ấy đã không thể hiện bất kỳ dấu hiệu thất vọng nào trên khuôn mặt mặc dù anh ấy đã thua trò chơi. |
| Nghi vấn |
Had she noticed the subtle changes in his visage before he mentioned his illness?
|
Cô ấy đã nhận thấy những thay đổi nhỏ trên khuôn mặt anh ấy trước khi anh ấy đề cập đến bệnh tình của mình chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish her visage were not so stern, it would put people at ease.
|
Tôi ước khuôn mặt cô ấy không quá nghiêm nghị, điều đó sẽ khiến mọi người thoải mái. |
| Phủ định |
If only his visage hadn't betrayed his nervousness during the negotiation.
|
Ước gì vẻ mặt của anh ấy đã không phản bội sự lo lắng của anh ấy trong cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
I wish I could forget the sorrowful visage of the refugees.
|
Tôi ước tôi có thể quên đi vẻ mặt đau khổ của những người tị nạn. |