physiognomy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physiognomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học hoặc nghệ thuật đánh giá tính cách của một người dựa trên diện mạo, đặc biệt là khuôn mặt.
Definition (English Meaning)
The art of judging someone's character from their face.
Ví dụ Thực tế với 'Physiognomy'
-
"His harsh physiognomy suggested a stern and unforgiving nature."
"Diện mạo khắc nghiệt của anh ta gợi ý một bản chất nghiêm khắc và không khoan nhượng."
-
"The detective studied the suspect's physiognomy for any sign of guilt."
"Thám tử nghiên cứu diện mạo của nghi phạm để tìm bất kỳ dấu hiệu tội lỗi nào."
-
"Despite the modern rejection of physiognomy as a science, the idea that appearance reflects character persists in popular culture."
"Mặc dù physiognomy đã bị bác bỏ như một môn khoa học trong thời hiện đại, ý tưởng rằng vẻ ngoài phản ánh tính cách vẫn tồn tại trong văn hóa đại chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physiognomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physiognomy
- Adjective: physiognomic, physiognomical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physiognomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Physiognomy là một môn học cổ xưa, từng được coi là khoa học, nhưng hiện nay thường bị xem là giả khoa học. Nó dựa trên niềm tin rằng khuôn mặt và các đặc điểm thể chất khác phản ánh tính cách và phẩm chất đạo đức của một người. Cần phân biệt với facial recognition (nhận diện khuôn mặt) là công nghệ xác định hoặc xác minh danh tính một người từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số của khuôn mặt họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the physiognomy of his face' (diện mạo khuôn mặt anh ta); 'to read character in someone's physiognomy' (đọc tính cách trong diện mạo của ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physiognomy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his physiognomy clearly reflects his inner kindness.
|
Wow, tướng mạo của anh ấy phản ánh rõ ràng sự tốt bụng bên trong. |
| Phủ định |
Alas, a physiognomical assessment alone isn't sufficient to judge a person's character.
|
Than ôi, chỉ đánh giá bằng tướng mạo thôi là không đủ để đánh giá tính cách của một người. |
| Nghi vấn |
Oh, does her physiognomy really suggest she's untrustworthy?
|
Ồ, tướng mạo của cô ấy thực sự gợi ý rằng cô ấy không đáng tin cậy sao? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His physiognomy revealed a lot about his character: his strong jaw suggested determination, and his bright eyes hinted at intelligence.
|
Nhân tướng học của anh ta tiết lộ rất nhiều về tính cách: quai hàm mạnh mẽ cho thấy sự quyết tâm và đôi mắt sáng ngời gợi ý về trí thông minh. |
| Phủ định |
She didn't believe in physiognomy: she argued that judging people based on their facial features was a prejudiced and inaccurate practice.
|
Cô ấy không tin vào nhân tướng học: cô ấy lập luận rằng việc đánh giá mọi người dựa trên đặc điểm khuôn mặt của họ là một hành động định kiến và không chính xác. |
| Nghi vấn |
Can we truly determine someone's personality based on their physiognomic traits: is there a scientific basis for this long-held belief?
|
Chúng ta có thực sự có thể xác định tính cách của một người dựa trên các đặc điểm nhân tướng học của họ không: có cơ sở khoa học nào cho niềm tin lâu đời này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
According to the old wives' tale, physiognomy, the study of facial features, can reveal a person's true character.
|
Theo truyện cổ tích, tướng mạo học, môn nghiên cứu về các đặc điểm khuôn mặt, có thể tiết lộ tính cách thật của một người. |
| Phủ định |
Despite her attempt to read his physiognomy, she could not discern his true intentions, and she remained suspicious.
|
Mặc dù cô ấy cố gắng đọc tướng mạo của anh ta, cô ấy không thể nhận ra ý định thực sự của anh ta, và cô ấy vẫn nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Considering the doctor's focus on physiognomical details, do you think he believes a person's health can be understood by looking at their face, or is he simply curious?
|
Xem xét sự tập trung của bác sĩ vào các chi tiết thuộc về tướng mạo, bạn có nghĩ rằng ông ấy tin rằng sức khỏe của một người có thể được hiểu bằng cách nhìn vào khuôn mặt của họ hay ông ấy chỉ đơn giản là tò mò? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His physiognomy suggested honesty, didn't it?
|
Diện mạo của anh ta gợi ý sự trung thực, phải không? |
| Phủ định |
They aren't using physiognomy in modern policing, are they?
|
Họ không sử dụng thuật xem tướng trong ngành cảnh sát hiện đại, phải không? |
| Nghi vấn |
Physiognomical analysis isn't an exact science, is it?
|
Phân tích tướng mạo không phải là một ngành khoa học chính xác, phải không? |