viscera
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viscera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cơ quan nội tạng nằm trong các khoang chính của cơ thể, đặc biệt là trong bụng, ví dụ như ruột.
Definition (English Meaning)
The internal organs in the main cavities of the body, especially those in the abdomen, e.g., the intestines.
Ví dụ Thực tế với 'Viscera'
-
"The autopsy revealed damage to several abdominal viscera."
"Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy tổn thương ở một số cơ quan nội tạng bụng."
-
"The surgeon carefully examined the patient's viscera during the operation."
"Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra nội tạng của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật."
-
"Damage to the viscera can lead to serious complications."
"Tổn thương nội tạng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viscera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viscera
- Adjective: visceral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viscera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'viscera' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, giải phẫu học, hoặc trong các mô tả chi tiết về cơ thể sống. Nó mang tính chất trang trọng và khoa học hơn so với các từ thông thường như 'guts' hay 'innards'. 'Viscera' nhấn mạnh đến vị trí và chức năng của các cơ quan bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of' với 'viscera', thường để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một thứ gì đó liên quan đến nội tạng. Ví dụ: 'examination of the viscera' (kiểm tra nội tạng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viscera'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the patient's viscera during the autopsy.
|
Bác sĩ đã kiểm tra nội tạng của bệnh nhân trong quá trình khám nghiệm tử thi. |
| Phủ định |
The anthropologist did not find any evidence of manipulation of the viscera in the ancient burial site.
|
Nhà nhân chủng học không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào về việc thao túng nội tạng trong khu chôn cất cổ đại. |
| Nghi vấn |
Did the surgeon find any abnormalities in the viscera during the operation?
|
Bác sĩ phẫu thuật có tìm thấy bất kỳ bất thường nào trong nội tạng trong quá trình phẫu thuật không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surgeon had examined the viscera more carefully, he would have detected the early signs of the disease.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật đã kiểm tra nội tạng cẩn thận hơn, ông ấy đã có thể phát hiện ra những dấu hiệu sớm của bệnh. |
| Phủ định |
If the patient had not ignored the visceral pain, the illness might not have progressed so severely.
|
Nếu bệnh nhân không bỏ qua cơn đau nội tạng, bệnh có lẽ đã không tiến triển nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the autopsy have revealed the cause of death if they had examined the viscera more thoroughly?
|
Liệu việc khám nghiệm tử thi có tiết lộ nguyên nhân cái chết nếu họ đã kiểm tra nội tạng kỹ lưỡng hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon carefully examined the patient's viscera during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra nội tạng của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật. |
| Phủ định |
Seldom have I felt such a visceral reaction to a piece of art.
|
Hiếm khi tôi cảm thấy một phản ứng bản năng như vậy đối với một tác phẩm nghệ thuật. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The viscera of the sacrificed animal were carefully examined by the priest.
|
Nội tạng của con vật hiến tế đã được thầy tế cẩn thận kiểm tra. |
| Phủ định |
The visceral reaction to the movie was not understood by everyone.
|
Phản ứng bản năng với bộ phim không phải ai cũng hiểu. |
| Nghi vấn |
Will the viscera be removed before the body is sent for autopsy?
|
Nội tạng có được loại bỏ trước khi thi thể được gửi đi khám nghiệm tử thi không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the medical team arrives, the paramedics will have been examining the viscera for signs of trauma.
|
Vào thời điểm đội ngũ y tế đến, các nhân viên y tế sẽ đã và đang kiểm tra nội tạng để tìm dấu hiệu chấn thương. |
| Phủ định |
The pathologist won't have been analyzing the viscera for very long before he identifies the cause of death.
|
Nhà bệnh học sẽ không phân tích nội tạng lâu trước khi anh ta xác định được nguyên nhân cái chết. |
| Nghi vấn |
Will the surgeons have been meticulously cleaning the viscera before the transplant can proceed?
|
Liệu các bác sĩ phẫu thuật sẽ đã và đang cẩn thận làm sạch nội tạng trước khi ca phẫu thuật cấy ghép có thể tiến hành không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't studied the viscera so closely; now I can't eat sausage.
|
Tôi ước tôi đã không nghiên cứu nội tạng quá kỹ; bây giờ tôi không thể ăn xúc xích được nữa. |
| Phủ định |
If only the movie director hadn't made the visceral horror so graphic; many viewers walked out.
|
Giá như đạo diễn phim đã không làm cho kinh dị nội tạng trở nên quá sống động; nhiều khán giả đã bỏ về. |
| Nghi vấn |
If only they could understand the visceral reaction the public has to the new law; would they change it?
|
Giá như họ có thể hiểu được phản ứng bản năng của công chúng đối với luật mới; liệu họ có thay đổi nó không? |