viscount
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viscount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tước vị quý tộc ở Anh và một số quốc gia khác, đứng dưới bá tước (earl) và trên nam tước (baron).
Definition (English Meaning)
A nobleman in Britain and some other countries ranking below an earl and above a baron.
Ví dụ Thực tế với 'Viscount'
-
"The viscount inherited the family estate."
"Tử tước thừa kế trang viên của gia đình."
-
"He was elevated to the title of viscount."
"Ông được phong tước tử tước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viscount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viscount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viscount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viscount là một tước vị trong hệ thống quý tộc, thường được kế thừa hoặc trao tặng. Nó chỉ ra một địa vị xã hội nhất định và có liên quan đến lịch sử và truyền thống của các quốc gia quân chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viscount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.