(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viscount
C1

viscount

noun

Nghĩa tiếng Việt

tử tước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viscount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tước vị quý tộc ở Anh và một số quốc gia khác, đứng dưới bá tước (earl) và trên nam tước (baron).

Definition (English Meaning)

A nobleman in Britain and some other countries ranking below an earl and above a baron.

Ví dụ Thực tế với 'Viscount'

  • "The viscount inherited the family estate."

    "Tử tước thừa kế trang viên của gia đình."

  • "He was elevated to the title of viscount."

    "Ông được phong tước tử tước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viscount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: viscount
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

earl(bá tước)
baron(nam tước)
duke(công tước)
marquess(hầu tước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quý tộc

Ghi chú Cách dùng 'Viscount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Viscount là một tước vị trong hệ thống quý tộc, thường được kế thừa hoặc trao tặng. Nó chỉ ra một địa vị xã hội nhất định và có liên quan đến lịch sử và truyền thống của các quốc gia quân chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viscount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)