duke
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông nắm giữ tước vị cha truyền con nối cao nhất trong giới quý tộc, đứng dưới quốc vương hoặc hoàng tử.
Definition (English Meaning)
A male holding the highest hereditary title in the peerage, ranking below the sovereign or prince.
Ví dụ Thực tế với 'Duke'
-
"The Duke of Wellington was a famous British general."
"Công tước Wellington là một vị tướng nổi tiếng của Anh."
-
"He inherited the title of Duke at a young age."
"Ông thừa kế tước vị Công tước khi còn trẻ."
-
"The duke resided in a grand castle."
"Vị công tước sống trong một tòa lâu đài tráng lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tước vị 'duke' là một trong những tước vị cao nhất trong hệ thống quý tộc châu Âu. Người giữ tước vị này thường có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong xã hội. So với 'earl' (bá tước) hay 'marquess' (hầu tước), 'duke' có vị thế cao hơn. Khác với 'king' (vua) hay 'prince' (hoàng tử), 'duke' không phải là người đứng đầu một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ lãnh thổ mà công tước cai trị hoặc liên kết với gia đình quý tộc. Ví dụ: Duke of York.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duke'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.