(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual arts
B2

visual arts

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật thị giác mỹ thuật (theo nghĩa rộng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual arts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại hình nghệ thuật, như hội họa, vẽ, điêu khắc, nhiếp ảnh và làm phim, tạo ra hình ảnh để mọi người xem.

Definition (English Meaning)

Forms of art, such as painting, drawing, sculpture, photography, and filmmaking, that produce images for people to look at.

Ví dụ Thực tế với 'Visual arts'

  • "The museum has a wide collection of visual arts from different periods."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật thị giác từ các thời kỳ khác nhau."

  • "She is studying visual arts at university."

    "Cô ấy đang học nghệ thuật thị giác tại trường đại học."

  • "The visual arts are an important part of our culture."

    "Nghệ thuật thị giác là một phần quan trọng của văn hóa chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual arts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visual arts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fine arts(mỹ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

painting(hội họa)
sculpture(điêu khắc) photography(nhiếp ảnh)
film(phim)
drawing(vẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Visual arts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Visual arts" là một thuật ngữ bao quát, dùng để chỉ các loại hình nghệ thuật tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm thị giác. Nó bao gồm cả nghệ thuật truyền thống như hội họa và điêu khắc, cũng như các hình thức nghệ thuật hiện đại hơn như nhiếp ảnh và phim ảnh. Sự khác biệt chính với các loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc) là sự nhấn mạnh vào trải nghiệm thị giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual arts'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The visual arts' impact on society is undeniable.
Tác động của nghệ thuật thị giác lên xã hội là không thể phủ nhận.
Phủ định
Visual arts' influence on his thinking isn't apparent.
Ảnh hưởng của nghệ thuật thị giác lên tư duy của anh ấy không rõ ràng.
Nghi vấn
Is visual arts' ability to evoke emotion well-understood?
Khả năng gợi lên cảm xúc của nghệ thuật thị giác có được hiểu rõ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)