(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual range
B2

visual range

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tầm nhìn phạm vi nhìn thấy cự ly nhìn thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual range'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng cách tối đa mà một vật thể có thể được nhìn thấy rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The maximum distance at which an object can be clearly seen.

Ví dụ Thực tế với 'Visual range'

  • "The visual range was severely limited by the dense fog."

    "Phạm vi nhìn thấy bị hạn chế nghiêm trọng bởi sương mù dày đặc."

  • "The pilot reported a visual range of only 500 meters due to heavy rain."

    "Phi công báo cáo tầm nhìn chỉ còn 500 mét do mưa lớn."

  • "The new telescope has significantly extended our visual range into space."

    "Kính viễn vọng mới đã mở rộng đáng kể phạm vi nhìn thấy của chúng ta vào không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual range'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visual range
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

viewing distance(khoảng cách nhìn)
visibility range(phạm vi hiển thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acuity(độ sắc nét) perception(tri giác)
horizon(đường chân trời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quang học Thị giác Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Visual range'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả giới hạn thị giác trong điều kiện nhất định, ví dụ như điều kiện thời tiết (sương mù, mưa) hoặc do hạn chế của thiết bị quan sát. Nó nhấn mạnh đến khả năng nhìn thấy rõ ràng, không chỉ đơn thuần là phát hiện sự hiện diện của vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within beyond

* `within visual range`: Trong phạm vi có thể nhìn thấy được.
* `beyond visual range`: Vượt quá phạm vi có thể nhìn thấy được.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual range'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)