visibility range
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visibility range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng cách tối đa mà một vật thể có thể được nhìn thấy rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The maximum distance at which an object can be clearly seen.
Ví dụ Thực tế với 'Visibility range'
-
"The visibility range was severely limited due to the dense fog."
"Tầm nhìn bị hạn chế nghiêm trọng do sương mù dày đặc."
-
"The radar system can detect objects within a visibility range of 50 kilometers."
"Hệ thống radar có thể phát hiện các vật thể trong phạm vi tầm nhìn 50 kilômét."
-
"Poor weather conditions reduced the visibility range to less than 100 meters."
"Điều kiện thời tiết xấu đã làm giảm tầm nhìn xuống dưới 100 mét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visibility range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visibility range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visibility range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'visibility range' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quan sát, giám sát, hoặc các hệ thống cần xác định tầm nhìn xa. Nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thời tiết (sương mù, mưa), ánh sáng, và các đặc điểm của vật thể được quan sát. So với 'viewing distance' (khoảng cách nhìn), 'visibility range' nhấn mạnh đến giới hạn mà tại đó sự vật còn có thể phân biệt được rõ ràng, trong khi 'viewing distance' chỉ đơn thuần là khoảng cách từ người quan sát đến vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Within’ dùng để chỉ khi vật nằm trong phạm vi có thể nhìn thấy được. ‘Beyond’ dùng để chỉ khi vật nằm ngoài phạm vi có thể nhìn thấy được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visibility range'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fog hadn't been so thick yesterday, the search team would have had a much better visibility range today.
|
Nếu hôm qua sương mù không quá dày đặc, đội tìm kiếm hôm nay đã có tầm nhìn tốt hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the storm hadn't cleared last night, the pilots wouldn't have any visibility range at all for their flights today.
|
Nếu bão không tan đêm qua, các phi công sẽ không có tầm nhìn nào cho các chuyến bay của họ hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the air quality hadn't improved, would the hikers have a limited visibility range in the mountains?
|
Nếu chất lượng không khí không được cải thiện, liệu những người đi bộ đường dài có tầm nhìn hạn chế trên núi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The visibility range was reduced due to the heavy fog.
|
Tầm nhìn bị giảm do sương mù dày đặc. |
| Phủ định |
The visibility range is not affected by the clear weather.
|
Tầm nhìn không bị ảnh hưởng bởi thời tiết quang đãng. |
| Nghi vấn |
Is the visibility range sufficient for safe navigation?
|
Tầm nhìn có đủ để điều hướng an toàn không? |