(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acuity
C1

acuity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ sắc bén tính nhạy bén sự tinh anh khả năng nhận thức sắc sảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sắc bén, tinh anh; khả năng nhìn, nghe hoặc hiểu một cách dễ dàng.

Definition (English Meaning)

the ability to see, hear, or understand something easily

Ví dụ Thực tế với 'Acuity'

  • "Visual acuity is usually measured using a Snellen chart."

    "Độ sắc nét của thị lực thường được đo bằng bảng Snellen."

  • "Age can affect visual acuity."

    "Tuổi tác có thể ảnh hưởng đến độ sắc nét của thị lực."

  • "Her political acuity allowed her to anticipate the upcoming election results."

    "Sự nhạy bén chính trị của cô ấy cho phép cô ấy dự đoán kết quả bầu cử sắp tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acuity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acuity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dullness(sự cùn, đần độn)
obtuseness(sự chậm hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thường được dùng trong Y học Nhãn khoa Tâm lý học nhưng cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác khi nói về khả năng nhận thức sắc bén.

Ghi chú Cách dùng 'Acuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acuity chỉ khả năng nhận thức và phân biệt rõ ràng các chi tiết. Thường dùng để chỉ thị lực (visual acuity), thính giác (auditory acuity), hoặc trí tuệ (mental acuity). Nó nhấn mạnh đến độ chính xác và nhạy bén trong việc nhận biết thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Ví dụ: 'acuity in observation' (sự sắc bén trong quan sát). of: Ví dụ: 'acuity of vision' (độ sắc nét của thị lực)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acuity'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of practice, her acuity, a testament to her dedication, allowed her to spot the smallest details.
Sau nhiều năm luyện tập, sự tinh tường của cô ấy, một minh chứng cho sự cống hiến của cô, cho phép cô ấy phát hiện ra những chi tiết nhỏ nhất.
Phủ định
Despite the advanced technology, the system's acuity, unfortunately limited by its sensors, could not detect the subtle variations.
Mặc dù công nghệ tiên tiến, sự nhạy bén của hệ thống, không may là bị giới hạn bởi các cảm biến, không thể phát hiện ra những thay đổi nhỏ.
Nghi vấn
Doctor, is my visual acuity, considering my age, still within a normal range?
Bác sĩ ơi, thị lực của tôi, xét đến tuổi của tôi, vẫn còn trong phạm vi bình thường chứ?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her visual acuity was remarkable; she could read the smallest print from across the room.
Thị lực của cô ấy rất đáng chú ý; cô ấy có thể đọc được những chữ in nhỏ nhất từ bên kia phòng.
Phủ định
The patient's acuity in discerning subtle changes in color was not as sharp as expected.
Độ tinh tường của bệnh nhân trong việc phân biệt những thay đổi nhỏ về màu sắc không được sắc bén như mong đợi.
Nghi vấn
Does the test measure the acuity of color perception or just general visual acuity?
Bài kiểm tra có đo độ tinh tường của nhận thức màu sắc hay chỉ đo thị lực tổng quát?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the surgeon maintains his visual acuity, he will perform the operation successfully.
Nếu bác sĩ phẫu thuật duy trì được sự tinh anh thị giác, anh ấy sẽ thực hiện ca phẫu thuật thành công.
Phủ định
If you don't improve your listening acuity, you won't understand the nuances of the conversation.
Nếu bạn không cải thiện sự nhạy bén thính giác của mình, bạn sẽ không hiểu được các sắc thái của cuộc trò chuyện.
Nghi vấn
Will the detective solve the case if her acuity to detail is sharp?
Liệu thám tử có phá được vụ án nếu sự tinh tường chi tiết của cô ấy sắc bén?
(Vị trí vocab_tab4_inline)