(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effervescence
C1

effervescence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sủi bọt sự sôi nổi tính sôi nổi sự hăng hái tính hăng hái sự nhiệt huyết tính nhiệt huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effervescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái sủi bọt, sự sôi nổi, hăng hái và đầy nhiệt huyết.

Definition (English Meaning)

The quality of being bubbly, vivacious, and enthusiastic.

Ví dụ Thực tế với 'Effervescence'

  • "Her effervescence was contagious, and everyone around her felt happier."

    "Sự sôi nổi của cô ấy có tính lan truyền, và mọi người xung quanh đều cảm thấy vui vẻ hơn."

  • "The effervescence of her personality made her a joy to be around."

    "Sự sôi nổi trong tính cách của cô ấy khiến cho mọi người cảm thấy vui vẻ khi ở bên cạnh."

  • "The effervescence in the champagne added to the festive atmosphere."

    "Sự sủi bọt trong rượu sâm panh làm tăng thêm không khí lễ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effervescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effervescence
  • Adjective: effervescent
  • Adverb: effervescently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vivacity(sự hoạt bát, sự sinh động)
liveliness(sự sống động, sự hoạt bát)
exuberance(sự dồi dào, sự phong phú, sự hăng hái)
sparkle(ánh sáng lấp lánh, sự sôi nổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

enthusiasm(sự nhiệt tình)
zeal(lòng nhiệt thành)
passion(đam mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Ngôn ngữ học (mô tả tính cách)

Ghi chú Cách dùng 'Effervescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hóa học, 'effervescence' chỉ hiện tượng sủi bọt khí từ chất lỏng. Nghĩa bóng (và phổ biến hơn) của nó mô tả một người hoặc vật tràn đầy năng lượng, sự phấn khích và niềm vui. Khác với 'excitement' (sự phấn khích), 'effervescence' hàm ý một trạng thái vui vẻ, tự nhiên và thường lan tỏa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'Effervescence with' thường dùng để chỉ sự tràn đầy hoặc chất lượng của niềm vui, năng lượng. Ví dụ: 'Her performance was filled with effervescence with joy'. 'Effervescence of' có thể chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự sôi nổi. Ví dụ: 'The effervescence of youth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effervescence'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the effervescence of her personality is truly captivating!
Chà, sự sôi nổi trong tính cách của cô ấy thật sự quyến rũ!
Phủ định
Alas, there wasn't much effervescence in the party atmosphere.
Tiếc thay, không có nhiều sự náo nhiệt trong không khí bữa tiệc.
Nghi vấn
My goodness, is that champagne particularly effervescent?
Ôi trời ơi, chai sâm panh đó có đặc biệt sủi bọt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)