effervescence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effervescence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái sủi bọt, sự sôi nổi, hăng hái và đầy nhiệt huyết.
Definition (English Meaning)
The quality of being bubbly, vivacious, and enthusiastic.
Ví dụ Thực tế với 'Effervescence'
-
"Her effervescence was contagious, and everyone around her felt happier."
"Sự sôi nổi của cô ấy có tính lan truyền, và mọi người xung quanh đều cảm thấy vui vẻ hơn."
-
"The effervescence of her personality made her a joy to be around."
"Sự sôi nổi trong tính cách của cô ấy khiến cho mọi người cảm thấy vui vẻ khi ở bên cạnh."
-
"The effervescence in the champagne added to the festive atmosphere."
"Sự sủi bọt trong rượu sâm panh làm tăng thêm không khí lễ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effervescence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effervescence
- Adjective: effervescent
- Adverb: effervescently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effervescence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, 'effervescence' chỉ hiện tượng sủi bọt khí từ chất lỏng. Nghĩa bóng (và phổ biến hơn) của nó mô tả một người hoặc vật tràn đầy năng lượng, sự phấn khích và niềm vui. Khác với 'excitement' (sự phấn khích), 'effervescence' hàm ý một trạng thái vui vẻ, tự nhiên và thường lan tỏa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Effervescence with' thường dùng để chỉ sự tràn đầy hoặc chất lượng của niềm vui, năng lượng. Ví dụ: 'Her performance was filled with effervescence with joy'. 'Effervescence of' có thể chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự sôi nổi. Ví dụ: 'The effervescence of youth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effervescence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the effervescence of her personality is truly captivating!
|
Chà, sự sôi nổi trong tính cách của cô ấy thật sự quyến rũ! |
| Phủ định |
Alas, there wasn't much effervescence in the party atmosphere.
|
Tiếc thay, không có nhiều sự náo nhiệt trong không khí bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that champagne particularly effervescent?
|
Ôi trời ơi, chai sâm panh đó có đặc biệt sủi bọt không? |