vocal ensemble
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal ensemble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm ca sĩ biểu diễn cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A group of singers performing together.
Ví dụ Thực tế với 'Vocal ensemble'
-
"The vocal ensemble performed a beautiful rendition of the classic song."
"Nhóm hát đã biểu diễn một bản dựng tuyệt đẹp của bài hát cổ điển."
-
"She sings in a vocal ensemble that specializes in Renaissance music."
"Cô ấy hát trong một nhóm hát chuyên về nhạc thời Phục Hưng."
-
"The vocal ensemble won first prize at the national competition."
"Nhóm hát đã giành giải nhất tại cuộc thi quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal ensemble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vocal ensemble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocal ensemble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các nhóm hát có quy mô nhỏ đến trung bình, tập trung vào sự hòa quyện và kỹ thuật thanh nhạc. Khác với 'choir' (dàn hợp xướng) thường có quy mô lớn hơn và biểu diễn các tác phẩm phức tạp hơn. 'Vocal group' là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả các nhóm a cappella hoặc các nhóm hát pop.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a vocal ensemble’ chỉ sự tham gia vào một nhóm hát. ‘The sound of the vocal ensemble’ chỉ âm thanh, chất lượng của nhóm hát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal ensemble'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vocal ensemble's performance was praised by the critics.
|
Màn trình diễn của nhóm nhạc thính phòng đã được giới phê bình khen ngợi. |
| Phủ định |
The vocal ensemble's new album has not been well-received by the public.
|
Album mới của nhóm nhạc thính phòng chưa được công chúng đón nhận. |
| Nghi vấn |
Will the vocal ensemble's concert be broadcast live on television?
|
Buổi hòa nhạc của nhóm nhạc thính phòng có được phát sóng trực tiếp trên truyền hình không? |