harmony
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hòa hợp về cảm xúc, hành động, ý tưởng, lợi ích, v.v.; mối quan hệ hòa bình hoặc thân thiện; sự hòa thuận.
Definition (English Meaning)
Agreement in feeling, action, ideas, interests, etc.; peaceable or friendly relations; accord.
Ví dụ Thực tế với 'Harmony'
-
"Living in harmony with nature is essential for our survival."
"Sống hòa hợp với thiên nhiên là điều thiết yếu cho sự sống còn của chúng ta."
-
"The two countries are trying to live in harmony."
"Hai nước đang cố gắng sống hòa thuận với nhau."
-
"The interior design creates a sense of harmony."
"Thiết kế nội thất tạo ra một cảm giác hài hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'harmony' thường được sử dụng để chỉ trạng thái cân bằng và dễ chịu, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau từ âm nhạc đến các mối quan hệ. Nó nhấn mạnh đến sự tương đồng và đồng thuận. Sự khác biệt với 'peace' (hòa bình) là 'peace' tập trung vào việc không có chiến tranh hoặc xung đột, trong khi 'harmony' tập trung vào sự hòa hợp và hợp tác tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In harmony': Diễn tả sự hòa hợp, đồng điệu bên trong một chủ thể hoặc giữa các chủ thể. Ví dụ: 'The colors in the painting are in harmony.' ('Các màu sắc trong bức tranh hài hòa với nhau.') 'With harmony': Nhấn mạnh đến sự kết hợp hài hòa với một đối tượng khác. Ví dụ: 'The singer performed with harmony.' ('Ca sĩ trình diễn một cách hài hòa.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.