a cappella
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A cappella'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hát hoặc biểu diễn mà không có nhạc cụ đệm.
Definition (English Meaning)
Sung or performed without instrumental accompaniment.
Ví dụ Thực tế với 'A cappella'
-
"The choir sang a beautiful a cappella rendition of the Christmas carol."
"Dàn hợp xướng đã hát một phiên bản a cappella tuyệt đẹp của bài hát mừng Giáng sinh."
-
"The school's a cappella group is very popular."
"Nhóm a cappella của trường rất nổi tiếng."
-
"Many barbershop quartets sing a cappella."
"Nhiều nhóm tứ ca barbershop hát a cappella."
Từ loại & Từ liên quan của 'A cappella'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: a cappella
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A cappella'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'a cappella' dùng để chỉ một hình thức biểu diễn âm nhạc tập trung hoàn toàn vào giọng hát, tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng giọng hát của các thành viên trong nhóm. Nó thường liên quan đến các bài hát truyền thống, thánh ca hoặc các tác phẩm đương đại được sắp xếp lại. Khác với các hình thức âm nhạc khác dựa vào nhạc cụ, 'a cappella' thể hiện sự tinh khiết và kỹ năng của giọng hát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A cappella'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.