(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a cappella
B2

a cappella

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hát chay không nhạc đệm chỉ dùng giọng hát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A cappella'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hát hoặc biểu diễn mà không có nhạc cụ đệm.

Definition (English Meaning)

Sung or performed without instrumental accompaniment.

Ví dụ Thực tế với 'A cappella'

  • "The choir sang a beautiful a cappella rendition of the Christmas carol."

    "Dàn hợp xướng đã hát một phiên bản a cappella tuyệt đẹp của bài hát mừng Giáng sinh."

  • "The school's a cappella group is very popular."

    "Nhóm a cappella của trường rất nổi tiếng."

  • "Many barbershop quartets sing a cappella."

    "Nhiều nhóm tứ ca barbershop hát a cappella."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A cappella'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: a cappella
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'A cappella'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'a cappella' dùng để chỉ một hình thức biểu diễn âm nhạc tập trung hoàn toàn vào giọng hát, tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng giọng hát của các thành viên trong nhóm. Nó thường liên quan đến các bài hát truyền thống, thánh ca hoặc các tác phẩm đương đại được sắp xếp lại. Khác với các hình thức âm nhạc khác dựa vào nhạc cụ, 'a cappella' thể hiện sự tinh khiết và kỹ năng của giọng hát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'A cappella'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)