vehement
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vehement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mãnh liệt, dữ dội, quyết liệt, hăng hái.
Definition (English Meaning)
Showing strong feeling; forceful, passionate, or intense.
Ví dụ Thực tế với 'Vehement'
-
"He was vehement in his denial of the charges."
"Anh ta đã kịch liệt phủ nhận những cáo buộc."
-
"The proposal was met with vehement opposition."
"Đề xuất đã gặp phải sự phản đối kịch liệt."
-
"She is a vehement supporter of animal rights."
"Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vehement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vehement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vehement' thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ và thường mang tính công khai, thể hiện sự nhiệt tình, quyết tâm hoặc phản đối mạnh mẽ. Nó mạnh hơn 'strong' hoặc 'intense' và ngụ ý một biểu hiện bên ngoài của cảm xúc. Ví dụ: 'vehement opposition' mạnh hơn 'strong opposition' vì nó cho thấy một sự phản đối được thể hiện một cách công khai và mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vehement against' thường được dùng để diễn tả sự phản đối mạnh mẽ đối với điều gì đó. Ví dụ: 'He was vehement against the proposal'. 'Vehement in' thường được dùng để diễn tả sự nhiệt tình mạnh mẽ trong một hành động hoặc quan điểm. Ví dụ: 'She was vehement in her defense of her friend'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vehement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.