clamorous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clamorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ồn ào và hỗn loạn.
Definition (English Meaning)
Making a loud and confused noise.
Ví dụ Thực tế với 'Clamorous'
-
"The clamorous cheers of the crowd filled the stadium."
"Những tiếng reo hò ầm ĩ của đám đông lấp đầy sân vận động."
-
"The protesters made a clamorous demand for change."
"Những người biểu tình đưa ra yêu cầu thay đổi một cách ồn ào."
-
"The marketplace was clamorous with vendors hawking their wares."
"Khu chợ trở nên ồn ào với những người bán hàng rong rao bán sản phẩm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clamorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clamorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clamorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clamorous' thường dùng để miêu tả những tiếng ồn lớn, hỗn tạp và thường khó chịu, do nhiều người hoặc vật tạo ra cùng một lúc. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'noisy' và nhấn mạnh vào sự ồn ào, náo động. Khác với 'loud' chỉ đơn giản là to, 'clamorous' mang tính chất hỗn loạn và khó chịu hơn. So với 'vociferous' (mạnh mẽ, ầm ĩ trong việc bày tỏ ý kiến), 'clamorous' thiên về âm thanh hỗn loạn hơn là sự thể hiện ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clamorous'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd becomes clamorous, the security team will take immediate action.
|
Nếu đám đông trở nên ồn ào, đội an ninh sẽ hành động ngay lập tức. |
| Phủ định |
If you don't warn them about the potential dangers, the protest will be clamorous.
|
Nếu bạn không cảnh báo họ về những nguy hiểm tiềm ẩn, cuộc biểu tình sẽ trở nên ồn ào. |
| Nghi vấn |
Will the students become clamorous if the teacher doesn't explain the assignment clearly?
|
Liệu sinh viên có trở nên ồn ào nếu giáo viên không giải thích bài tập rõ ràng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd weren't so clamorous, I could hear the speaker better.
|
Nếu đám đông không quá ồn ào, tôi có thể nghe người diễn thuyết tốt hơn. |
| Phủ định |
If the market didn't become so clamorous every morning, she wouldn't need to wear earplugs.
|
Nếu khu chợ không trở nên ồn ào mỗi sáng, cô ấy sẽ không cần phải đeo nút bịt tai. |
| Nghi vấn |
Would the meeting be more productive if the environment weren't so clamorous?
|
Liệu cuộc họp có hiệu quả hơn nếu môi trường không quá ồn ào không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters are being clamorous outside the city hall.
|
Những người biểu tình đang ồn ào bên ngoài tòa thị chính. |
| Phủ định |
The children aren't being clamorous while the movie is playing.
|
Bọn trẻ không ồn ào khi bộ phim đang chiếu. |
| Nghi vấn |
Is the crowd being clamorous because of the announcement?
|
Đám đông có đang ồn ào vì thông báo đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the market wasn't so clamorous today; it's hard to concentrate.
|
Tôi ước gì khu chợ hôm nay không ồn ào đến vậy; thật khó để tập trung. |
| Phủ định |
If only the protesters wouldn't be so clamorous in front of the building; it's disrupting business.
|
Ước gì những người biểu tình không quá ồn ào trước tòa nhà; nó đang gây cản trở công việc kinh doanh. |
| Nghi vấn |
I wish the children weren't so clamorous. Would it be possible for them to play quietly for a little while?
|
Tôi ước gì bọn trẻ không ồn ào đến vậy. Liệu chúng có thể chơi yên lặng một lát được không? |