(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voidage
C1

voidage

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ rỗng tỷ lệ lỗ rỗng tổng thể tích lỗ rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voidage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ không gian trống (lỗ rỗng) trong một vật liệu, thường được biểu thị bằng phần trăm.

Definition (English Meaning)

The proportion of empty space in a material, usually expressed as a percentage.

Ví dụ Thực tế với 'Voidage'

  • "The high voidage of the gravel allows for efficient water drainage."

    "Độ rỗng cao của sỏi cho phép thoát nước hiệu quả."

  • "Calculating the voidage is essential for determining the stability of the foundation."

    "Tính toán độ rỗng là điều cần thiết để xác định độ ổn định của nền móng."

  • "The voidage in the packed bed reactor affects the reaction kinetics."

    "Độ rỗng trong lò phản ứng tầng cố định ảnh hưởng đến động học phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voidage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voidage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

density(tỷ trọng, mật độ)
solidity(độ đặc)

Từ liên quan (Related Words)

permeability(độ thấm)
compaction(sự nén chặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật (đặc biệt là Địa chất Dầu khí Xây dựng)

Ghi chú Cách dùng 'Voidage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'voidage' thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến đất, đá, bê tông, và các vật liệu xốp khác. Nó là một thông số quan trọng để đánh giá tính chất cơ học, khả năng thấm nước, và độ ổn định của vật liệu. Sự khác biệt với các từ gần nghĩa như 'porosity' (độ xốp) là 'voidage' có thể bao gồm cả các khoảng trống lớn hơn, không chỉ các lỗ nhỏ li ti. 'Porosity' thường chỉ các lỗ rỗng liên kết, trong khi 'voidage' có thể bao gồm cả các lỗ rỗng cô lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một ngữ cảnh rộng hơn hoặc một vật liệu lớn hơn: 'the voidage in the soil'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ thuộc tính của một vật liệu cụ thể: 'the voidage of concrete'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voidage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)