void fraction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Void fraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ giữa thể tích khoảng trống (void) so với tổng thể tích của một vật liệu hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The ratio of the volume of void space to the total volume of a material.
Ví dụ Thực tế với 'Void fraction'
-
"The void fraction in the porous material significantly affects its permeability."
"Void fraction trong vật liệu xốp ảnh hưởng đáng kể đến tính thấm của nó."
-
"Increasing the void fraction of the membrane improves the flux."
"Tăng void fraction của màng giúp cải thiện thông lượng."
-
"The void fraction is an important parameter in reactor design."
"Void fraction là một thông số quan trọng trong thiết kế lò phản ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Void fraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: void fraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Void fraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Void fraction thường được sử dụng để mô tả đặc tính của các vật liệu xốp, các hệ thống hai pha (ví dụ: chất lỏng và khí), hoặc các cột chứa vật liệu hạt. Nó cho biết mức độ rỗng hay độ xốp của vật liệu/hệ thống đó. Giá trị void fraction nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Giá trị cao cho thấy nhiều khoảng trống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường dùng để chỉ void fraction *trong* một vật liệu cụ thể. Ví dụ: "The void fraction *in* the packed bed was measured."
* **of:** Thường dùng để nói về void fraction *của* một thành phần cụ thể. Ví dụ: "The void fraction *of* the catalyst particles is crucial."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Void fraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.