(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volition
C1

volition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý chí sự tự nguyện chủ ý khả năng quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng sử dụng ý chí của một người.

Definition (English Meaning)

The power of using one's will.

Ví dụ Thực tế với 'Volition'

  • "They left of their own volition."

    "Họ rời đi theo ý muốn của riêng mình."

  • "He resigned from his position of his own volition."

    "Anh ta từ chức theo ý nguyện của mình."

  • "The witness testified without volition."

    "Nhân chứng làm chứng mà không bị ép buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: volition
  • Adjective: volitional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

will(ý chí)
determination(sự quyết tâm)
choice(sự lựa chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

autonomy(tính tự chủ) free will(tự do ý chí)
agency(khả năng hành động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Volition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Volition chỉ khả năng đưa ra quyết định và hành động theo ý muốn, thể hiện sự tự chủ và kiểm soát. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, trách nhiệm và sự tự do cá nhân. Phân biệt với 'will' (ý chí) ở chỗ 'volition' nhấn mạnh quá trình lựa chọn và hành động hơn là chỉ đơn thuần mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘Of’ thường dùng để chỉ bản chất của hành động: 'an act of volition' (một hành động có chủ ý). ‘By’ thường dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức: 'by your own volition' (bằng ý chí của riêng bạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volition'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must use her volition to overcome her fears.
Cô ấy phải sử dụng ý chí của mình để vượt qua nỗi sợ hãi.
Phủ định
He shouldn't let others control his volitional decisions.
Anh ấy không nên để người khác kiểm soát các quyết định có chủ ý của mình.
Nghi vấn
Can anyone truly understand the extent of human volition?
Có ai thực sự hiểu được mức độ ý chí của con người không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Driven by pure volition, she chose to dedicate her life to helping others, and her actions inspired countless individuals.
Được thúc đẩy bởi ý chí thuần túy, cô ấy đã chọn cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác, và hành động của cô ấy đã truyền cảm hứng cho vô số người.
Phủ định
Without volitional control, the robot acted erratically, a clear danger to those nearby.
Không có sự kiểm soát theo ý muốn, robot hành động thất thường, một mối nguy hiểm rõ ràng cho những người ở gần.
Nghi vấn
Considering the immense pressure, was his decision truly volitional, or was he coerced?
Xem xét áp lực to lớn, quyết định của anh ấy có thực sự là do ý chí hay anh ấy bị ép buộc?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more volition, she would pursue her dreams fearlessly.
Nếu cô ấy có nhiều ý chí hơn, cô ấy sẽ theo đuổi ước mơ của mình một cách không sợ hãi.
Phủ định
If he didn't lack volitional control, he wouldn't be so easily swayed by others.
Nếu anh ấy không thiếu sự kiểm soát ý chí, anh ấy sẽ không dễ dàng bị người khác lung lay như vậy.
Nghi vấn
Would you feel more accomplished if you acted on your own volition?
Bạn có cảm thấy thành tựu hơn nếu bạn hành động theo ý chí của riêng mình không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a person acts of their own volition, they generally feel more satisfied with the outcome.
Nếu một người hành động theo ý chí của riêng họ, họ thường cảm thấy hài lòng hơn với kết quả.
Phủ định
If someone lacks volitional control, they don't always make the best choices.
Nếu ai đó thiếu sự kiểm soát ý chí, họ không phải lúc nào cũng đưa ra những lựa chọn tốt nhất.
Nghi vấn
If a student demonstrates volitional learning, does the teacher usually offer more challenging material?
Nếu một học sinh thể hiện khả năng học tập theo ý muốn, giáo viên có thường cung cấp tài liệu thử thách hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had acted with more volition in that crucial moment.
Tôi ước tôi đã hành động có chủ đích hơn trong khoảnh khắc quan trọng đó.
Phủ định
If only she wouldn't act so volitionally against her own interests; I wish she would listen to advice sometimes.
Giá mà cô ấy đừng hành động quá tùy tiện chống lại lợi ích của bản thân; Tôi ước đôi khi cô ấy chịu nghe lời khuyên.
Nghi vấn
If only they could understand that success wasn't achieved without volition; do you wish they would try harder?
Giá mà họ có thể hiểu rằng thành công không đạt được nếu không có ý chí; bạn có ước họ sẽ cố gắng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)