volition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sử dụng ý chí của một người.
Definition (English Meaning)
The power of using one's will.
Ví dụ Thực tế với 'Volition'
-
"They left of their own volition."
"Họ rời đi theo ý muốn của riêng mình."
-
"He resigned from his position of his own volition."
"Anh ta từ chức theo ý nguyện của mình."
-
"The witness testified without volition."
"Nhân chứng làm chứng mà không bị ép buộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: volition
- Adjective: volitional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Volition chỉ khả năng đưa ra quyết định và hành động theo ý muốn, thể hiện sự tự chủ và kiểm soát. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, trách nhiệm và sự tự do cá nhân. Phân biệt với 'will' (ý chí) ở chỗ 'volition' nhấn mạnh quá trình lựa chọn và hành động hơn là chỉ đơn thuần mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ bản chất của hành động: 'an act of volition' (một hành động có chủ ý). ‘By’ thường dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức: 'by your own volition' (bằng ý chí của riêng bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volition'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must use her volition to overcome her fears.
|
Cô ấy phải sử dụng ý chí của mình để vượt qua nỗi sợ hãi. |
| Phủ định |
He shouldn't let others control his volitional decisions.
|
Anh ấy không nên để người khác kiểm soát các quyết định có chủ ý của mình. |
| Nghi vấn |
Can anyone truly understand the extent of human volition?
|
Có ai thực sự hiểu được mức độ ý chí của con người không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by pure volition, she chose to dedicate her life to helping others, and her actions inspired countless individuals.
|
Được thúc đẩy bởi ý chí thuần túy, cô ấy đã chọn cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác, và hành động của cô ấy đã truyền cảm hứng cho vô số người. |
| Phủ định |
Without volitional control, the robot acted erratically, a clear danger to those nearby.
|
Không có sự kiểm soát theo ý muốn, robot hành động thất thường, một mối nguy hiểm rõ ràng cho những người ở gần. |
| Nghi vấn |
Considering the immense pressure, was his decision truly volitional, or was he coerced?
|
Xem xét áp lực to lớn, quyết định của anh ấy có thực sự là do ý chí hay anh ấy bị ép buộc? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more volition, she would pursue her dreams fearlessly.
|
Nếu cô ấy có nhiều ý chí hơn, cô ấy sẽ theo đuổi ước mơ của mình một cách không sợ hãi. |
| Phủ định |
If he didn't lack volitional control, he wouldn't be so easily swayed by others.
|
Nếu anh ấy không thiếu sự kiểm soát ý chí, anh ấy sẽ không dễ dàng bị người khác lung lay như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more accomplished if you acted on your own volition?
|
Bạn có cảm thấy thành tựu hơn nếu bạn hành động theo ý chí của riêng mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person acts of their own volition, they generally feel more satisfied with the outcome.
|
Nếu một người hành động theo ý chí của riêng họ, họ thường cảm thấy hài lòng hơn với kết quả. |
| Phủ định |
If someone lacks volitional control, they don't always make the best choices.
|
Nếu ai đó thiếu sự kiểm soát ý chí, họ không phải lúc nào cũng đưa ra những lựa chọn tốt nhất. |
| Nghi vấn |
If a student demonstrates volitional learning, does the teacher usually offer more challenging material?
|
Nếu một học sinh thể hiện khả năng học tập theo ý muốn, giáo viên có thường cung cấp tài liệu thử thách hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had acted with more volition in that crucial moment.
|
Tôi ước tôi đã hành động có chủ đích hơn trong khoảnh khắc quan trọng đó. |
| Phủ định |
If only she wouldn't act so volitionally against her own interests; I wish she would listen to advice sometimes.
|
Giá mà cô ấy đừng hành động quá tùy tiện chống lại lợi ích của bản thân; Tôi ước đôi khi cô ấy chịu nghe lời khuyên. |
| Nghi vấn |
If only they could understand that success wasn't achieved without volition; do you wish they would try harder?
|
Giá mà họ có thể hiểu rằng thành công không đạt được nếu không có ý chí; bạn có ước họ sẽ cố gắng hơn không? |