(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ potential difference
B2

potential difference

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu điện thế điện áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potential difference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu điện thế giữa hai điểm, là công (năng lượng) cần thiết để di chuyển một đơn vị điện tích từ điểm này sang điểm kia.

Definition (English Meaning)

The difference in electric potential between two points, which is the work (energy) required to move a unit electric charge from one point to the other.

Ví dụ Thực tế với 'Potential difference'

  • "The potential difference between the two terminals of the battery is 12 volts."

    "Hiệu điện thế giữa hai cực của pin là 12 volt."

  • "A high potential difference can be dangerous."

    "Hiệu điện thế cao có thể gây nguy hiểm."

  • "We measured the potential difference using a voltmeter."

    "Chúng tôi đo hiệu điện thế bằng vôn kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Potential difference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: potential difference
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Potential difference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'potential difference' thường được sử dụng thay thế cho 'voltage' (điện áp). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng 'potential difference' chỉ sự khác biệt về điện thế giữa hai điểm, còn 'voltage' có thể ám chỉ cả hiệu điện thế và điện thế tại một điểm so với điểm gốc (thường là đất). Trong nhiều trường hợp sử dụng thông thường, chúng có thể hoán đổi cho nhau, nhưng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, sự khác biệt này có thể quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across between

* **across:** Chỉ sự chênh lệch điện thế giữa hai đầu của một linh kiện, ví dụ: 'the potential difference across the resistor'.
* **between:** Chỉ sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm bất kỳ, ví dụ: 'the potential difference between point A and point B'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Potential difference'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician must measure the potential difference before proceeding.
Kỹ thuật viên phải đo hiệu điện thế trước khi tiếp tục.
Phủ định
You cannot ignore the potential difference when troubleshooting electrical circuits.
Bạn không thể bỏ qua hiệu điện thế khi khắc phục sự cố mạch điện.
Nghi vấn
Should we consider the potential difference between these two points?
Chúng ta có nên xem xét hiệu điện thế giữa hai điểm này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The potential difference in this circuit is significant.
Hiệu điện thế trong mạch này là đáng kể.
Phủ định
The potential difference does not change in a parallel circuit, ideally.
Hiệu điện thế không thay đổi trong một mạch song song, một cách lý tưởng.
Nghi vấn
Does the potential difference affect the current flow?
Hiệu điện thế có ảnh hưởng đến dòng điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)