(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ potential
B2

potential

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiềm năng khả năng triển vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có khả năng, tiềm năng, có thể xảy ra hoặc trở thành sự thật khi có đủ điều kiện cần thiết

Definition (English Meaning)

possible when the necessary conditions exist

Ví dụ Thực tế với 'Potential'

  • "The region has great potential for tourism."

    "Khu vực này có tiềm năng lớn cho ngành du lịch."

  • "The company has enormous growth potential."

    "Công ty có tiềm năng tăng trưởng rất lớn."

  • "We need to develop the potential of our young people."

    "Chúng ta cần phát triển tiềm năng của những người trẻ tuổi."

  • "This treatment has the potential to save lives."

    "Phương pháp điều trị này có tiềm năng cứu sống người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Potential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Potential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'potential' khi là tính từ thường được dùng để mô tả một khả năng chưa được khai thác hoặc phát triển đầy đủ. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai nếu có các điều kiện phù hợp. Nó khác với 'possible' ở chỗ 'possible' chỉ đơn giản là có thể xảy ra, trong khi 'potential' ám chỉ một khả năng ẩn chứa và có thể phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'potential for' được dùng để chỉ khả năng cho điều gì đó xảy ra. Ví dụ: 'The area has potential for growth.' (Khu vực này có tiềm năng phát triển).
'potential as' được dùng để chỉ khả năng trở thành cái gì đó. Ví dụ: 'He has potential as a leader.' (Anh ấy có tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Potential'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)