voluntary resettlement
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntary resettlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động người dân di chuyển đến một nơi khác để sinh sống một cách tự nguyện, không bị ép buộc.
Definition (English Meaning)
The act of people moving to a different place to live, done willingly and without being forced.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntary resettlement'
-
"The government is promoting voluntary resettlement of families living in flood-prone areas."
"Chính phủ đang khuyến khích tái định cư tự nguyện cho các gia đình sống ở các khu vực dễ bị ngập lụt."
-
"Voluntary resettlement programs aim to improve the living standards of participants."
"Các chương trình tái định cư tự nguyện nhằm mục đích cải thiện mức sống của người tham gia."
-
"The success of voluntary resettlement depends on the availability of adequate resources and support."
"Sự thành công của tái định cư tự nguyện phụ thuộc vào nguồn lực và hỗ trợ đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntary resettlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resettlement
- Verb: resettle
- Adjective: voluntary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntary resettlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các chương trình tái định cư do chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế thực hiện, trong đó người dân tự nguyện chuyển đến một địa điểm mới, thường là để cải thiện điều kiện sống hoặc do các dự án phát triển. Cần phân biệt với 'forced resettlement' (tái định cư cưỡng bức), trong đó người dân bị buộc phải di dời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Voluntary resettlement of [group of people]' - Tái định cư tự nguyện của [nhóm người]. 'Voluntary resettlement for [purpose]' - Tái định cư tự nguyện vì [mục đích].
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntary resettlement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.