(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voraciously
C1

voraciously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngấu nghiến một cách thèm thuồng một cách háo hức một cách tham lam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voraciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách háo hức hoặc nhiệt tình; một cách không thể thỏa mãn.

Definition (English Meaning)

With great eagerness or enthusiasm; insatiably.

Ví dụ Thực tế với 'Voraciously'

  • "She read the book voraciously, finishing it in one day."

    "Cô ấy đọc cuốn sách một cách ngấu nghiến, đọc xong trong một ngày."

  • "The company voraciously acquired smaller competitors."

    "Công ty thâu tóm các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn một cách ngấu nghiến."

  • "He devoured information voraciously."

    "Anh ta ngấu nghiến thông tin một cách hăng say."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voraciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: voraciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

greedily(tham lam, háu đói)
avidly(hăm hở, nhiệt tình)
eagerly(háo hức)
insatiably(không thể thỏa mãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetically(thờ ơ)
indifferently(lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

hungry(đói)
reading(đọc sách)
consumption(sự tiêu thụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Voraciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'voraciously' thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống hoặc đọc sách với một sự thèm thuồng lớn. Nó nhấn mạnh sự nhiệt tình và mong muốn đạt được nhiều nhất có thể từ trải nghiệm. Khác với 'eagerly' (háo hức) chỉ sự mong muốn, 'voraciously' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự khao khát và không thỏa mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voraciously'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student read the book voraciously.
Học sinh đọc cuốn sách một cách ngấu nghiến.
Phủ định
She didn't eat the pizza voraciously, as she wasn't very hungry.
Cô ấy không ăn chiếc pizza một cách ngấu nghiến, vì cô ấy không đói lắm.
Nghi vấn
Did he consume the information voraciously during the lecture?
Anh ấy có tiếp thu thông tin một cách ngấu nghiến trong bài giảng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She read the book voraciously, finishing it in one day.
Cô ấy đọc cuốn sách một cách ngấu nghiến, đọc xong nó trong một ngày.
Phủ định
Didn't he eat his dinner voraciously last night?
Có phải tối qua anh ấy không ăn tối một cách ngấu nghiến không?
Nghi vấn
Does he voraciously consume every new piece of information he finds?
Anh ấy có ngấu nghiến tiếp thu mọi thông tin mới mà anh ấy tìm thấy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to read the entire series voraciously during her vacation.
Cô ấy sẽ đọc ngấu nghiến toàn bộ series trong kỳ nghỉ của mình.
Phủ định
They are not going to consume information voraciously if it's presented in a boring way.
Họ sẽ không tiếp thu thông tin một cách ngấu nghiến nếu nó được trình bày một cách nhàm chán.
Nghi vấn
Is he going to devour books voraciously to prepare for the exam?
Anh ấy có định đọc sách ngấu nghiến để chuẩn bị cho kỳ thi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He read the entire novel voraciously in one sitting.
Anh ấy đọc ngấu nghiến toàn bộ cuốn tiểu thuyết chỉ trong một lần ngồi.
Phủ định
She didn't eat the cake voraciously, as she was already full.
Cô ấy không ăn ngấu nghiến chiếc bánh, vì cô ấy đã no rồi.
Nghi vấn
Did he listen to the news voraciously after the event?
Anh ấy đã nghe tin tức một cách ngấu nghiến sau sự kiện đó phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to read voraciously as a child, devouring books every week.
Cô ấy từng đọc ngấu nghiến khi còn nhỏ, nghiền ngẫm sách mỗi tuần.
Phủ định
He didn't use to eat so voraciously before he started training for the marathon.
Anh ấy đã không ăn ngấu nghiến như vậy trước khi bắt đầu tập luyện cho cuộc thi marathon.
Nghi vấn
Did you use to listen to music voraciously when you were a teenager?
Bạn đã từng nghe nhạc ngấu nghiến khi còn là một thiếu niên phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)