voraciously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voraciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách háo hức hoặc nhiệt tình; một cách không thể thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
With great eagerness or enthusiasm; insatiably.
Ví dụ Thực tế với 'Voraciously'
-
"She read the book voraciously, finishing it in one day."
"Cô ấy đọc cuốn sách một cách ngấu nghiến, đọc xong trong một ngày."
-
"The company voraciously acquired smaller competitors."
"Công ty thâu tóm các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn một cách ngấu nghiến."
-
"He devoured information voraciously."
"Anh ta ngấu nghiến thông tin một cách hăng say."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voraciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: voraciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voraciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voraciously' thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống hoặc đọc sách với một sự thèm thuồng lớn. Nó nhấn mạnh sự nhiệt tình và mong muốn đạt được nhiều nhất có thể từ trải nghiệm. Khác với 'eagerly' (háo hức) chỉ sự mong muốn, 'voraciously' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự khao khát và không thỏa mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voraciously'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student read the book voraciously.
|
Học sinh đọc cuốn sách một cách ngấu nghiến. |
| Phủ định |
She didn't eat the pizza voraciously, as she wasn't very hungry.
|
Cô ấy không ăn chiếc pizza một cách ngấu nghiến, vì cô ấy không đói lắm. |
| Nghi vấn |
Did he consume the information voraciously during the lecture?
|
Anh ấy có tiếp thu thông tin một cách ngấu nghiến trong bài giảng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She read the book voraciously, finishing it in one day.
|
Cô ấy đọc cuốn sách một cách ngấu nghiến, đọc xong nó trong một ngày. |
| Phủ định |
Didn't he eat his dinner voraciously last night?
|
Có phải tối qua anh ấy không ăn tối một cách ngấu nghiến không? |
| Nghi vấn |
Does he voraciously consume every new piece of information he finds?
|
Anh ấy có ngấu nghiến tiếp thu mọi thông tin mới mà anh ấy tìm thấy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to read the entire series voraciously during her vacation.
|
Cô ấy sẽ đọc ngấu nghiến toàn bộ series trong kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
They are not going to consume information voraciously if it's presented in a boring way.
|
Họ sẽ không tiếp thu thông tin một cách ngấu nghiến nếu nó được trình bày một cách nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Is he going to devour books voraciously to prepare for the exam?
|
Anh ấy có định đọc sách ngấu nghiến để chuẩn bị cho kỳ thi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He read the entire novel voraciously in one sitting.
|
Anh ấy đọc ngấu nghiến toàn bộ cuốn tiểu thuyết chỉ trong một lần ngồi. |
| Phủ định |
She didn't eat the cake voraciously, as she was already full.
|
Cô ấy không ăn ngấu nghiến chiếc bánh, vì cô ấy đã no rồi. |
| Nghi vấn |
Did he listen to the news voraciously after the event?
|
Anh ấy đã nghe tin tức một cách ngấu nghiến sau sự kiện đó phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to read voraciously as a child, devouring books every week.
|
Cô ấy từng đọc ngấu nghiến khi còn nhỏ, nghiền ngẫm sách mỗi tuần. |
| Phủ định |
He didn't use to eat so voraciously before he started training for the marathon.
|
Anh ấy đã không ăn ngấu nghiến như vậy trước khi bắt đầu tập luyện cho cuộc thi marathon. |
| Nghi vấn |
Did you use to listen to music voraciously when you were a teenager?
|
Bạn đã từng nghe nhạc ngấu nghiến khi còn là một thiếu niên phải không? |