insatiably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insatiably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể thỏa mãn được; luôn muốn nhiều hơn.
Definition (English Meaning)
In a way that is impossible to satisfy; always wanting more.
Ví dụ Thực tế với 'Insatiably'
-
"He read insatiably, devouring every book he could find."
"Anh ấy đọc một cách vô độ, ngấu nghiến mọi cuốn sách anh ấy có thể tìm thấy."
-
"The company insatiably pursued new markets."
"Công ty theo đuổi các thị trường mới một cách vô độ."
-
"She collected art insatiably, filling every room in her house."
"Cô ấy sưu tầm nghệ thuật một cách vô độ, lấp đầy mọi căn phòng trong nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insatiably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insatiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insatiably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insatiably' nhấn mạnh sự khao khát, ham muốn một cách vô độ, không có điểm dừng, thường mang sắc thái tiêu cực. Nó khác với 'eagerly' (háo hức) ở chỗ 'eagerly' chỉ đơn giản thể hiện sự mong muốn mạnh mẽ, còn 'insatiably' ngụ ý sự tham lam hoặc không thể hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insatiably'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he devoured that book insatiably; I've never seen anyone read so fast!
|
Chà, anh ấy ngấu nghiến cuốn sách đó một cách ngấu nghiến; tôi chưa bao giờ thấy ai đọc nhanh như vậy! |
| Phủ định |
Alas, she didn't pursue her dreams insatiably, and now regrets not trying harder.
|
Than ôi, cô ấy đã không theo đuổi ước mơ của mình một cách tham lam, và bây giờ hối hận vì đã không cố gắng hơn. |
| Nghi vấn |
Good heavens, does he insatiably crave knowledge, or is he just trying to impress us?
|
Lạy chúa, có phải anh ấy khao khát kiến thức một cách vô độ, hay anh ấy chỉ đang cố gắng gây ấn tượng với chúng ta? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he has more money, he will insatiably buy more and more things.
|
Nếu anh ấy có nhiều tiền hơn, anh ấy sẽ mua ngày càng nhiều thứ một cách không biết chán. |
| Phủ định |
If she doesn't control her desires, she will insatiably want everything she sees.
|
Nếu cô ấy không kiểm soát ham muốn của mình, cô ấy sẽ muốn mọi thứ cô ấy nhìn thấy một cách không biết chán. |
| Nghi vấn |
Will he insatiably pursue fame if he gets a taste of success?
|
Liệu anh ấy có theo đuổi danh vọng một cách không biết chán nếu anh ấy nếm trải thành công? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she ate insatiably whenever she was stressed.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy ăn một cách vô độ mỗi khi cô ấy bị căng thẳng. |
| Phủ định |
He told me that he did not read insatiably, but selectively.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không đọc một cách vô độ, mà có chọn lọc. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been shopping insatiably online last night.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có mua sắm trực tuyến một cách vô độ vào tối qua không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her PhD, she will have been studying insatiably, driven by an unquenchable thirst for knowledge.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành bằng Tiến sĩ, cô ấy sẽ đã học tập một cách không biết mệt mỏi, được thúc đẩy bởi một khát khao kiến thức không thể dập tắt. |
| Phủ định |
He won't have been working insatiably on the project, as he's been taking frequent breaks and procrastinating.
|
Anh ấy sẽ không làm việc một cách không biết mệt mỏi cho dự án, vì anh ấy đã nghỉ giải lao thường xuyên và trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Will they have been searching insatiably for a solution before the deadline?
|
Liệu họ có đã tìm kiếm một giải pháp một cách không biết mệt mỏi trước thời hạn không? |