vowel quality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vowel quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuộc tính cảm nhận của nguyên âm, được xác định bởi cấu hình của ống thanh âm, đặc biệt là vị trí của lưỡi, môi và hàm.
Definition (English Meaning)
A perceptual property of a vowel, determined by the configuration of the vocal tract, specifically the position of the tongue, lips, and jaw.
Ví dụ Thực tế với 'Vowel quality'
-
"The vowel quality in 'beet' is different from the vowel quality in 'bit'."
"Chất lượng nguyên âm trong từ 'beet' khác với chất lượng nguyên âm trong từ 'bit'."
-
"Understanding vowel quality is crucial for accurate pronunciation."
"Hiểu rõ chất lượng nguyên âm là rất quan trọng để phát âm chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vowel quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vowel quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Vowel quality” mô tả những đặc điểm riêng biệt giúp ta phân biệt các nguyên âm khác nhau. Nó bao gồm độ cao (cao/thấp), độ trước/sau của lưỡi, độ tròn của môi, và độ căng/chùng của cơ lưỡi. Thay vì mô tả âm thanh một cách chủ quan, 'vowel quality' cố gắng định nghĩa nguyên âm dựa trên những cử động vật lý của cơ quan phát âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vowel quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.