(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vowel quality
C1

vowel quality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lượng nguyên âm tính chất nguyên âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vowel quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuộc tính cảm nhận của nguyên âm, được xác định bởi cấu hình của ống thanh âm, đặc biệt là vị trí của lưỡi, môi và hàm.

Definition (English Meaning)

A perceptual property of a vowel, determined by the configuration of the vocal tract, specifically the position of the tongue, lips, and jaw.

Ví dụ Thực tế với 'Vowel quality'

  • "The vowel quality in 'beet' is different from the vowel quality in 'bit'."

    "Chất lượng nguyên âm trong từ 'beet' khác với chất lượng nguyên âm trong từ 'bit'."

  • "Understanding vowel quality is crucial for accurate pronunciation."

    "Hiểu rõ chất lượng nguyên âm là rất quan trọng để phát âm chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vowel quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vowel height(độ cao của nguyên âm)
vowel backness(độ trước/sau của nguyên âm)
vowel rounding(độ tròn môi của nguyên âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vowel quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Vowel quality” mô tả những đặc điểm riêng biệt giúp ta phân biệt các nguyên âm khác nhau. Nó bao gồm độ cao (cao/thấp), độ trước/sau của lưỡi, độ tròn của môi, và độ căng/chùng của cơ lưỡi. Thay vì mô tả âm thanh một cách chủ quan, 'vowel quality' cố gắng định nghĩa nguyên âm dựa trên những cử động vật lý của cơ quan phát âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vowel quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)