(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulcanization
C1

vulcanization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lưu hóa quá trình lưu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulcanization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình hóa học để chuyển đổi cao su hoặc các polyme liên quan thành vật liệu bền hơn bằng cách thêm lưu huỳnh hoặc các 'chất đóng rắn' tương đương khác. Các chất phụ gia này sửa đổi polyme bằng cách tạo thành các liên kết ngang (cầu nối) giữa các chuỗi polyme riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

A chemical process for converting rubber or related polymers into more durable materials by the addition of sulfur or other equivalent 'curatives'. These additives modify the polymer by forming cross-links (bridges) between individual polymer chains.

Ví dụ Thực tế với 'Vulcanization'

  • "The vulcanization of rubber is crucial for the production of tires."

    "Quá trình lưu hóa cao su là rất quan trọng đối với việc sản xuất lốp xe."

  • "Vulcanization significantly improves the mechanical properties of natural rubber."

    "Lưu hóa cải thiện đáng kể các tính chất cơ học của cao su tự nhiên."

  • "The process of vulcanization was discovered by Charles Goodyear."

    "Quá trình lưu hóa được phát hiện bởi Charles Goodyear."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulcanization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vulcanization
  • Adjective: vulcanized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curing(sự làm cứng, sự bảo dưỡng)
crosslinking(liên kết ngang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polymer(polyme) elastomer(chất đàn hồi)
sulfur(lưu huỳnh)
rubber(cao su)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Vulcanization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vulcanization làm tăng độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt của cao su. Quá trình này rất quan trọng trong sản xuất lốp xe và nhiều sản phẩm cao su khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'vulcanization of rubber' (lưu hóa cao su), 'vulcanization with sulfur' (lưu hóa bằng lưu huỳnh). 'Of' chỉ đối tượng được lưu hóa, 'with' chỉ chất dùng để lưu hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulcanization'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They discovered that vulcanization significantly improved the durability of the rubber.
Họ phát hiện ra rằng lưu hóa đã cải thiện đáng kể độ bền của cao su.
Phủ định
It is not clear whether this particular type of rubber underwent vulcanization.
Không rõ liệu loại cao su đặc biệt này có trải qua quá trình lưu hóa hay không.
Nghi vấn
Was it their understanding that only vulcanized rubber could withstand such high temperatures?
Có phải họ hiểu rằng chỉ cao su lưu hóa mới có thể chịu được nhiệt độ cao như vậy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory is currently vulcanizing the rubber sheets to improve their durability.
Nhà máy hiện đang lưu hóa các tấm cao su để cải thiện độ bền của chúng.
Phủ định
The engineer is not vulcanizing the material with sulfur today; he's using a different method.
Kỹ sư hôm nay không lưu hóa vật liệu bằng lưu huỳnh; anh ấy đang sử dụng một phương pháp khác.
Nghi vấn
Are they vulcanizing the tires at a higher temperature to speed up the process?
Họ có đang lưu hóa lốp xe ở nhiệt độ cao hơn để tăng tốc quá trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)