(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elastomer
C1

elastomer

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất đàn hồi vật liệu đàn hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastomer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại polymer có độ nhớt đàn hồi (vừa có độ nhớt vừa có tính đàn hồi) và lực liên phân tử rất yếu, thường có mô đun Young thấp và độ giãn dài khi đứt cao so với các vật liệu khác. Một chất đàn hồi thể hiện tính đàn hồi.

Definition (English Meaning)

A polymer with viscoelasticity (having both viscosity and elasticity) and very weak intermolecular forces, generally having low Young's modulus and high failure strain compared with other materials. An elastomer exhibits elasticity.

Ví dụ Thực tế với 'Elastomer'

  • "Natural rubber is a well-known example of an elastomer."

    "Cao su tự nhiên là một ví dụ điển hình về chất đàn hồi."

  • "Elastomers are used in a wide range of applications, from tires to seals."

    "Chất đàn hồi được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ lốp xe đến vòng đệm."

  • "The properties of an elastomer can be tailored by modifying its chemical structure."

    "Các tính chất của một chất đàn hồi có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi cấu trúc hóa học của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elastomer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elastomer
  • Adjective: elastomeric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rubber(cao su)
synthetic rubber(cao su tổng hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

plastic(nhựa)
rigid material(vật liệu cứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Elastomer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Elastomers là vật liệu có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo giãn hoặc biến dạng. Chúng khác với các vật liệu dẻo (plastics) ở chỗ plastics giữ nguyên hình dạng mới sau biến dạng. Sự khác biệt nằm ở cấu trúc phân tử và lực liên kết giữa các chuỗi polymer.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastomer'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you stretch an elastomer, it returns to its original shape when you release it.
Nếu bạn kéo giãn một chất đàn hồi, nó sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi bạn thả nó ra.
Phủ định
If an elastomer is exposed to extreme temperatures, it doesn't maintain its elasticity.
Nếu một chất đàn hồi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, nó không duy trì được độ đàn hồi của nó.
Nghi vấn
If a material is elastomeric, does it deform easily under pressure?
Nếu một vật liệu có tính đàn hồi, nó có dễ dàng bị biến dạng dưới áp lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)