(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wada (world anti-doping agency)
C1

wada (world anti-doping agency)

Danh từ (Acronym)

Nghĩa tiếng Việt

Tổ chức Chống Doping Thế giới WADA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wada (world anti-doping agency)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổ chức Chống Doping Thế giới: Một tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm điều phối và giám sát cuộc chiến chống doping trong thể thao.

Definition (English Meaning)

World Anti-Doping Agency: An international agency responsible for coordinating and monitoring the fight against doping in sport.

Ví dụ Thực tế với 'Wada (world anti-doping agency)'

  • "WADA's mission is to lead a collaborative worldwide movement for doping-free sport."

    "Nhiệm vụ của WADA là dẫn đầu một phong trào hợp tác trên toàn thế giới vì một nền thể thao không doping."

  • "WADA has the power to sanction athletes who test positive for banned substances."

    "WADA có quyền xử phạt các vận động viên có kết quả dương tính với các chất bị cấm."

  • "The investigation was carried out in cooperation with WADA."

    "Cuộc điều tra được thực hiện với sự hợp tác của WADA."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wada (world anti-doping agency)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

World Anti-Doping Agency(Tổ chức Chống Doping Thế giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

doping(sử dụng doping) anti-doping(chống doping)
athlete(vận động viên)
performance-enhancing drugs(thuốc tăng cường hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Y học

Ghi chú Cách dùng 'Wada (world anti-doping agency)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

WADA là một từ viết tắt, thường được sử dụng thay cho tên đầy đủ của tổ chức. Nó liên quan đến các quy tắc, quy định và kiểm tra liên quan đến việc sử dụng các chất bị cấm trong thể thao. Nó khác với các tổ chức thể thao quốc gia (ví dụ: USADA ở Hoa Kỳ) và các liên đoàn thể thao quốc tế, mặc dù WADA hợp tác với họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by of

WADA *with* other organizations (hợp tác với các tổ chức khác), WADA *by* itself (WADA tự thân), policies *of* WADA (chính sách của WADA).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wada (world anti-doping agency)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)