wade
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi bộ lội qua nước hoặc bùn không sâu lắm.
Definition (English Meaning)
To walk through water or mud that is not very deep.
Ví dụ Thực tế với 'Wade'
-
"We had to wade through a stream to get to the other side."
"Chúng tôi phải lội qua một con suối để sang bờ bên kia."
-
"He waded into the river to cool off."
"Anh ấy lội xuống sông để hạ nhiệt."
-
"The children were wading in the shallows."
"Những đứa trẻ đang lội ở vùng nước nông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wade
- Verb: wade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wade' thường được dùng để chỉ hành động đi bộ chậm và khó khăn qua nước hoặc bùn. Nó khác với 'swim' (bơi) vì nước không đủ sâu để bơi. Nó cũng khác với 'walk' (đi bộ) thông thường vì có sự cản trở của nước hoặc bùn. 'Paddle' (khua nước) ám chỉ việc di chuyển nhẹ nhàng trong nước nông, thường là bằng tay hoặc chân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Wade 'in' (vào) dùng để chỉ việc bắt đầu lội vào một vùng nước hoặc bùn. Wade 'through' (xuyên qua) dùng để chỉ việc lội qua một khoảng cách nhất định trong nước hoặc bùn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wade'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to wade in the shallow stream on a hot day.
|
Tôi thích lội trong dòng suối cạn vào một ngày nóng. |
| Phủ định |
They decided not to wade through the muddy field after the rain.
|
Họ quyết định không lội qua cánh đồng lầy lội sau cơn mưa. |
| Nghi vấn |
Why do you want to wade across the river instead of using the bridge?
|
Tại sao bạn muốn lội qua sông thay vì sử dụng cầu? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been wading through the shallow river for hours before they found the lost ring.
|
Họ đã lội qua con sông cạn hàng giờ trước khi tìm thấy chiếc nhẫn bị mất. |
| Phủ định |
She hadn't been wading in the lake when the storm started.
|
Cô ấy đã không lội trong hồ khi cơn bão bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had he been wading in the water before he realized it was contaminated?
|
Có phải anh ấy đã lội trong nước trước khi nhận ra nó bị ô nhiễm không? |