paddle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái sào ngắn có lưỡi rộng ở một hoặc cả hai đầu, được sử dụng để đẩy một chiếc thuyền nhỏ hoặc ca nô.
Definition (English Meaning)
A short pole with a broad blade at one or both ends, used for propelling a small boat or canoe.
Ví dụ Thực tế với 'Paddle'
-
"He used a paddle to steer the canoe."
"Anh ấy đã dùng mái chèo để lái chiếc ca nô."
-
"The children enjoyed paddling in the shallow stream."
"Bọn trẻ thích thú nghịch nước ở con suối cạn."
-
"She carefully paddled the canoe down the river."
"Cô ấy cẩn thận chèo ca nô xuống sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paddle
- Verb: paddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paddle' dùng để chỉ dụng cụ để đẩy thuyền nhỏ bằng tay. Khác với 'oar' thường được gắn vào thuyền và lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with a paddle’: chỉ phương tiện dùng để thực hiện hành động. Ví dụ: ‘He rowed the boat with a paddle’ (Anh ấy chèo thuyền bằng mái chèo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paddle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.