ford
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ford'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỗ nông trên sông hoặc suối cho phép người ta đi bộ hoặc lái xe qua.
Definition (English Meaning)
A shallow place in a river or stream that allows one to walk or drive across.
Ví dụ Thực tế với 'Ford'
-
"We crossed the river at the ford."
"Chúng tôi đã vượt sông tại chỗ nước nông."
-
"The pioneers had to ford many rivers on their journey west."
"Những người tiên phong phải vượt qua nhiều con sông trên hành trình về phía tây."
-
"Ford is one of the largest automobile manufacturers in the world."
"Ford là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ford'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ford
- Verb: ford
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ford'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí nông tự nhiên, không phải cầu hay công trình nhân tạo khác. Thường mang tính lịch sử hoặc địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Across: để chỉ sự di chuyển từ bên này sang bên kia. Through: nhấn mạnh việc đi xuyên qua dòng nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ford'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must ford the river before nightfall.
|
Chúng ta phải lội qua sông trước khi trời tối. |
| Phủ định |
They should not ford the stream during the storm.
|
Họ không nên lội qua suối trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Could we ford the creek in this vehicle?
|
Chúng ta có thể lội qua lạch bằng chiếc xe này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pioneers decided to ford the river: it was the quickest way to reach their destination.
|
Những người tiên phong quyết định lội qua sông: đó là cách nhanh nhất để đến đích. |
| Phủ định |
They didn't ford the stream: it was too deep and fast flowing.
|
Họ đã không lội qua dòng suối: nó quá sâu và chảy xiết. |
| Nghi vấn |
Will they ford the river, or take the longer route around?: the water level is rising due to recent rain.
|
Họ sẽ lội qua sông hay đi đường vòng dài hơn?: mực nước đang dâng cao do mưa gần đây. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the river is low enough, we will ford it easily.
|
Nếu sông đủ cạn, chúng ta sẽ dễ dàng lội qua nó. |
| Phủ định |
If the river rises tonight, we won't ford it tomorrow.
|
Nếu sông dâng lên đêm nay, chúng ta sẽ không lội qua nó vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will we ford the stream if the water level drops by morning?
|
Chúng ta có lội qua dòng suối không nếu mực nước giảm vào buổi sáng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pioneers forded the river with their wagons.
|
Những người tiên phong đã lội qua sông bằng xe ngựa của họ. |
| Phủ định |
Never had they forded such a dangerous river before.
|
Chưa bao giờ họ lội qua một con sông nguy hiểm như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Had they forded the river, they would have arrived sooner?
|
Nếu họ đã lội qua sông, họ có lẽ đã đến sớm hơn phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the villagers will have been fording the river for hours to reach safety.
|
Đến thời điểm đội cứu hộ đến, dân làng sẽ đã đang lội qua sông hàng giờ để đến nơi an toàn. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been fording the river for long, as the bridge construction will be complete.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn phải lội qua sông lâu nữa, vì việc xây dựng cầu sẽ hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will they have been fording the stream when the storm hits?
|
Liệu họ có đang lội qua suối khi cơn bão ập đến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They forded the river in their truck yesterday.
|
Hôm qua họ đã lội qua sông bằng xe tải của họ. |
| Phủ định |
She didn't ford the stream because it was too deep.
|
Cô ấy đã không lội qua suối vì nó quá sâu. |
| Nghi vấn |
Did you ford the river near the old mill?
|
Bạn đã lội qua sông gần nhà máy xay cũ phải không? |