deep
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa về chiều sâu, từ trên xuống hoặc từ bề mặt.
Ví dụ Thực tế với 'Deep'
-
"The lake is very deep."
"Hồ nước rất sâu."
-
"The deep sea is a mysterious place."
"Biển sâu là một nơi huyền bí."
-
"He has a deep understanding of physics."
"Anh ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về vật lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deep
- Adverb: deeply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ độ sâu về mặt vật lý (ví dụ: deep water) hoặc trừu tượng (ví dụ: deep sleep). Khác với 'profound' thường chỉ sự sâu sắc về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc. 'Intense' nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ của cảm xúc hoặc trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ vị trí: 'deep in the forest'. 'Into' thường được dùng để chỉ sự xâm nhập hoặc đi vào một trạng thái: 'deep into thought'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake is very deep.
|
Hồ nước này rất sâu. |
| Phủ định |
The river isn't as deep as I thought.
|
Con sông không sâu như tôi đã nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is the water deep enough to swim?
|
Nước có đủ sâu để bơi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ocean is deep, isn't it?
|
Đại dương sâu thẳm, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't breathe deeply, does she?
|
Cô ấy không thở sâu, phải không? |
| Nghi vấn |
You haven't thought deeply about this, have you?
|
Bạn chưa suy nghĩ sâu sắc về điều này, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers will go deep into the jungle next month.
|
Các nhà thám hiểm sẽ đi sâu vào rừng rậm vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to deeply regret her decision later.
|
Cô ấy sẽ không hối hận sâu sắc về quyết định của mình sau này. |
| Nghi vấn |
Will the river be deep enough for us to swim in tomorrow?
|
Ngày mai sông có đủ sâu để chúng ta bơi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had deeply regretted her decision to quit before she understood the full potential.
|
Cô ấy đã vô cùng hối hận về quyết định bỏ cuộc trước khi hiểu hết tiềm năng. |
| Phủ định |
They had not gone deep enough into the forest to find the rare orchids before nightfall.
|
Họ đã không đi đủ sâu vào rừng để tìm thấy những cây lan quý hiếm trước khi trời tối. |
| Nghi vấn |
Had he deeply considered the consequences before he accepted the offer?
|
Anh ấy đã cân nhắc kỹ lưỡng những hậu quả trước khi chấp nhận lời đề nghị chưa? |