wage garnishment (involuntary)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wage garnishment (involuntary)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ tục pháp lý trong đó thu nhập của một người bị yêu cầu, theo lệnh của tòa án, phải được chủ lao động giữ lại để thanh toán một khoản nợ, chẳng hạn như tiền cấp dưỡng nuôi con, thuế hoặc các khoản vay chưa thanh toán. Chỉ định 'bắt buộc' nhấn mạnh rằng người lao động không đồng ý với việc khấu trừ lương.
Definition (English Meaning)
A legal procedure in which a person's earnings are required by court order to be withheld by an employer for the payment of a debt such as child support, taxes, or unpaid loans. The 'involuntary' designation emphasizes that the employee does not consent to the garnishment.
Ví dụ Thực tế với 'Wage garnishment (involuntary)'
-
"The court ordered a wage garnishment to collect the unpaid taxes."
"Tòa án đã ra lệnh khấu trừ lương để thu các khoản thuế chưa thanh toán."
-
"He received a notice of wage garnishment due to unpaid medical bills."
"Anh ấy nhận được thông báo về việc khấu trừ lương do các hóa đơn y tế chưa thanh toán."
-
"The company must comply with the wage garnishment order and withhold a portion of her salary."
"Công ty phải tuân thủ lệnh khấu trừ lương và giữ lại một phần tiền lương của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wage garnishment (involuntary)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wage garnishment
- Adjective: involuntary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wage garnishment (involuntary)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wage garnishment là một quá trình pháp lý chính thức. 'Involuntary' ở đây làm rõ rằng đây không phải là một thỏa thuận tự nguyện giữa người lao động và chủ nợ. Nó thường xảy ra khi các nỗ lực thu nợ khác đã thất bại. Sự khác biệt với các hình thức trừ lương tự nguyện (ví dụ: đóng góp hưu trí) là quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wage garnishment for' dùng để chỉ mục đích của việc khấu trừ lương (ví dụ: 'wage garnishment for child support'). 'Wage garnishment of' dùng để chỉ phần trăm hoặc số tiền bị khấu trừ (ví dụ: 'wage garnishment of 25% of wages').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wage garnishment (involuntary)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.