(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wakeboarding
B2

wakeboarding

noun

Nghĩa tiếng Việt

trượt ván nước ván trượt sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wakeboarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao trượt ván trên sóng do một chiếc thuyền máy tạo ra.

Definition (English Meaning)

The sport of riding a wakeboard behind a motorboat.

Ví dụ Thực tế với 'Wakeboarding'

  • "Wakeboarding is a popular summer sport."

    "Wakeboarding là một môn thể thao mùa hè phổ biến."

  • "He's really good at wakeboarding."

    "Anh ấy thực sự giỏi wakeboarding."

  • "We went wakeboarding on the lake."

    "Chúng tôi đã đi wakeboarding trên hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wakeboarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wakeboarding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

waterskiing(Trượt nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wakeboard(Ván wakeboard)
boat(Thuyền)
cable park(Công viên cáp treo wakeboard)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao dưới nước

Ghi chú Cách dùng 'Wakeboarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wakeboarding là một môn thể thao mạo hiểm kết hợp trượt ván, lướt sóng và trượt tuyết trên nước. Người chơi đứng trên một ván (wakeboard) và được kéo bởi một chiếc thuyền máy, sử dụng sóng do thuyền tạo ra để thực hiện các động tác nhào lộn và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

On: Dùng để chỉ việc tham gia vào hoạt động wakeboarding. At: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ địa điểm thực hiện wakeboarding.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wakeboarding'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wakeboarding is a popular water sport.
Wakeboarding là một môn thể thao dưới nước phổ biến.
Phủ định
Wakeboarding isn't allowed in this lake.
Wakeboarding không được phép ở hồ này.
Nghi vấn
Is wakeboarding your favorite summer activity?
Wakeboarding có phải là hoạt động mùa hè yêu thích của bạn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been wakeboarding for hours before the storm arrived.
Anh ấy đã chơi wakeboarding hàng giờ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She hadn't been wakeboarding long when she fell and hurt her ankle.
Cô ấy đã không chơi wakeboarding được lâu thì bị ngã và bị thương ở mắt cá chân.
Nghi vấn
Had they been wakeboarding all morning before the competition started?
Có phải họ đã chơi wakeboarding cả buổi sáng trước khi cuộc thi bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)