wakeboarding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wakeboarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao trượt ván trên sóng do một chiếc thuyền máy tạo ra.
Definition (English Meaning)
The sport of riding a wakeboard behind a motorboat.
Ví dụ Thực tế với 'Wakeboarding'
-
"Wakeboarding is a popular summer sport."
"Wakeboarding là một môn thể thao mùa hè phổ biến."
-
"He's really good at wakeboarding."
"Anh ấy thực sự giỏi wakeboarding."
-
"We went wakeboarding on the lake."
"Chúng tôi đã đi wakeboarding trên hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wakeboarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wakeboarding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wakeboarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wakeboarding là một môn thể thao mạo hiểm kết hợp trượt ván, lướt sóng và trượt tuyết trên nước. Người chơi đứng trên một ván (wakeboard) và được kéo bởi một chiếc thuyền máy, sử dụng sóng do thuyền tạo ra để thực hiện các động tác nhào lộn và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: Dùng để chỉ việc tham gia vào hoạt động wakeboarding. At: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ địa điểm thực hiện wakeboarding.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wakeboarding'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wakeboarding is a popular water sport.
|
Wakeboarding là một môn thể thao dưới nước phổ biến. |
| Phủ định |
Wakeboarding isn't allowed in this lake.
|
Wakeboarding không được phép ở hồ này. |
| Nghi vấn |
Is wakeboarding your favorite summer activity?
|
Wakeboarding có phải là hoạt động mùa hè yêu thích của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been wakeboarding for hours before the storm arrived.
|
Anh ấy đã chơi wakeboarding hàng giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been wakeboarding long when she fell and hurt her ankle.
|
Cô ấy đã không chơi wakeboarding được lâu thì bị ngã và bị thương ở mắt cá chân. |
| Nghi vấn |
Had they been wakeboarding all morning before the competition started?
|
Có phải họ đã chơi wakeboarding cả buổi sáng trước khi cuộc thi bắt đầu không? |