(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waterskiing
B1

waterskiing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trượt nước môn trượt nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterskiing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao trượt nước bằng ván, trong đó người chơi được kéo đi trên mặt nước bằng một hoặc hai ván trượt.

Definition (English Meaning)

The sport of being pulled over water on one or two skis.

Ví dụ Thực tế với 'Waterskiing'

  • "Waterskiing is a popular summer activity at the lake."

    "Trượt nước là một hoạt động mùa hè phổ biến ở hồ."

  • "He is very good at waterskiing."

    "Anh ấy rất giỏi trượt nước."

  • "Waterskiing requires a lot of balance and strength."

    "Trượt nước đòi hỏi rất nhiều sự cân bằng và sức mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waterskiing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waterskiing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Waterskiing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Waterskiing thường được coi là một hoạt động giải trí và thể thao mạo hiểm. Nó đòi hỏi người chơi phải có kỹ năng giữ thăng bằng và sức khỏe tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterskiing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)