wandering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wandering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lang thang từ nơi này đến nơi khác mà không có lộ trình hoặc điểm đến cố định; lang thang.
Definition (English Meaning)
Moving from place to place without a fixed route or destination; roaming.
Ví dụ Thực tế với 'Wandering'
-
"We spent the day wandering through the old city."
"Chúng tôi đã dành cả ngày để đi lang thang qua khu phố cổ."
-
"The lost child was wandering around the park."
"Đứa trẻ bị lạc đang đi lang thang quanh công viên."
-
"Her wandering mind made it difficult to concentrate."
"Tâm trí xao nhãng của cô khiến cô khó tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wandering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wander
- Adjective: wandering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wandering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'wandering' thường mô tả một trạng thái di chuyển không có mục đích rõ ràng, có thể là do tò mò, lạc lối, hoặc đơn giản là thích khám phá. Nó mang sắc thái tự do, không bị ràng buộc. Khác với 'roaming' có thể chỉ sự đi lại trong một khu vực nhất định, 'wandering' thường gợi ý một phạm vi rộng lớn hơn và ít có tính định hướng hơn. So với 'straying', 'wandering' ít mang ý nghĩa tiêu cực về việc lạc đường hay đi sai hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wandering through' ám chỉ việc đi lang thang qua một khu vực nào đó. 'Wandering around' chỉ việc đi lang thang xung quanh một địa điểm cụ thể. 'Wandering in' diễn tả việc đi lang thang vào một nơi nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wandering'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys wandering through the forest.
|
Cô ấy thích đi lang thang trong rừng. |
| Phủ định |
They are not wandering around without a map.
|
Họ không đi lang thang mà không có bản đồ. |
| Nghi vấn |
Is he wandering off again?
|
Anh ấy lại đi lang thang nữa à? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dog is wandering, it usually looks lost.
|
Nếu con chó đang đi lang thang, nó thường trông lạc lõng. |
| Phủ định |
If the baby is wandering, she doesn't stray far from her parents.
|
Nếu đứa bé đang đi lang thang, nó không đi lạc xa khỏi bố mẹ của nó. |
| Nghi vấn |
If tourists are wandering around the city, do they ask for directions?
|
Nếu khách du lịch đang đi lang thang trong thành phố, họ có hỏi đường không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have been wandering through the city for hours.
|
Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ đã lang thang qua thành phố hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been wandering aimlessly; they will have found a stable job.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn lang thang vô định nữa; họ sẽ tìm được một công việc ổn định. |
| Nghi vấn |
Will he have been wandering in the forest all night by the time we find him?
|
Liệu anh ấy sẽ đã lang thang trong rừng cả đêm khi chúng ta tìm thấy anh ấy? |