exploration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khám phá một khu vực xa lạ hoặc chưa được biết đến.
Definition (English Meaning)
The action of exploring an unfamiliar or unknown area.
Ví dụ Thực tế với 'Exploration'
-
"The exploration of the Amazon rainforest revealed many new species."
"Việc khám phá rừng mưa Amazon đã tiết lộ nhiều loài mới."
-
"Space exploration is crucial for understanding the universe."
"Việc khám phá không gian là rất quan trọng để hiểu vũ trụ."
-
"His exploration of different cultures broadened his perspective."
"Việc anh ấy khám phá các nền văn hóa khác nhau đã mở rộng tầm nhìn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exploration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exploration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exploration' thường được dùng để chỉ việc khám phá về mặt địa lý, khoa học hoặc ý tưởng. Nó bao hàm sự tìm tòi, nghiên cứu để tìm hiểu về một điều gì đó mới mẻ. Khác với 'discovery' (khám phá), nhấn mạnh vào việc tìm ra một điều gì đó đã tồn tại nhưng chưa được biết đến, 'exploration' tập trung vào quá trình tìm kiếm và nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Exploration of’ được sử dụng để chỉ đối tượng được khám phá, ví dụ: exploration of space. ‘Exploration into’ thường được dùng khi nói về việc đi sâu vào một chủ đề, vấn đề, ví dụ: an exploration into the causes of poverty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.