(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drifting
B2

drifting

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

trôi dạt lênh đênh trôi mất phương hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển chậm chạp, đặc biệt là do các lực bên ngoài, mà không có sự kiểm soát hướng đi.

Definition (English Meaning)

Moving slowly, especially as a result of outside forces, with no control over direction.

Ví dụ Thực tế với 'Drifting'

  • "The boat was drifting along the river."

    "Con thuyền đang trôi dọc theo dòng sông."

  • "He was drifting off to sleep when the phone rang."

    "Anh ấy đang dần chìm vào giấc ngủ thì điện thoại reo."

  • "Many young people are drifting through life without a clear goal."

    "Nhiều người trẻ đang trôi dạt trong cuộc sống mà không có mục tiêu rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drift
  • Verb: drift
  • Adjective: drifting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stationary(đứng yên)
anchored(neo đậu)

Từ liên quan (Related Words)

current(dòng chảy)
tide(thủy triều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Drifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự di chuyển thụ động của một vật thể hoặc người. So sánh với 'floating', 'floating' thường chỉ sự nổi trên mặt nước, trong khi 'drifting' nhấn mạnh sự di chuyển không định hướng và do tác động bên ngoài. 'Wandering' thì thường chỉ sự di chuyển tự do và có thể có mục đích (dù mơ hồ), khác với 'drifting' là không có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along away into off

'Drifting along' chỉ sự di chuyển chậm rãi và thư thái theo một dòng chảy nào đó (ví dụ: dòng sông, dòng đời). 'Drifting away' ám chỉ sự rời xa dần một vị trí, một mối quan hệ, hoặc một trạng thái. 'Drifting into' là bắt đầu một trạng thái hoặc hoạt động một cách thụ động. 'Drifting off' (thường đi với 'to sleep') có nghĩa là dần dần chìm vào giấc ngủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drifting'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the boat is drifting smoothly across the lake!
Ồ, chiếc thuyền đang trôi êm đềm trên mặt hồ!
Phủ định
Oh no, the balloon isn't drifting away!
Ôi không, quả bóng bay không trôi đi mất!
Nghi vấn
Hey, is that cloud drifting towards us?
Này, đám mây kia có đang trôi về phía chúng ta không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A drift of snow covered the small village.
Một lớp tuyết phủ kín ngôi làng nhỏ.
Phủ định
There isn't much drift in the stock price these days.
Không có nhiều biến động trong giá cổ phiếu những ngày này.
Nghi vấn
Is that drift of smoke coming from the factory?
Luồng khói đó có phải từ nhà máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)