drifting
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drifting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển chậm chạp, đặc biệt là do các lực bên ngoài, mà không có sự kiểm soát hướng đi.
Definition (English Meaning)
Moving slowly, especially as a result of outside forces, with no control over direction.
Ví dụ Thực tế với 'Drifting'
-
"The boat was drifting along the river."
"Con thuyền đang trôi dọc theo dòng sông."
-
"He was drifting off to sleep when the phone rang."
"Anh ấy đang dần chìm vào giấc ngủ thì điện thoại reo."
-
"Many young people are drifting through life without a clear goal."
"Nhiều người trẻ đang trôi dạt trong cuộc sống mà không có mục tiêu rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drifting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drift
- Verb: drift
- Adjective: drifting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drifting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự di chuyển thụ động của một vật thể hoặc người. So sánh với 'floating', 'floating' thường chỉ sự nổi trên mặt nước, trong khi 'drifting' nhấn mạnh sự di chuyển không định hướng và do tác động bên ngoài. 'Wandering' thì thường chỉ sự di chuyển tự do và có thể có mục đích (dù mơ hồ), khác với 'drifting' là không có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Drifting along' chỉ sự di chuyển chậm rãi và thư thái theo một dòng chảy nào đó (ví dụ: dòng sông, dòng đời). 'Drifting away' ám chỉ sự rời xa dần một vị trí, một mối quan hệ, hoặc một trạng thái. 'Drifting into' là bắt đầu một trạng thái hoặc hoạt động một cách thụ động. 'Drifting off' (thường đi với 'to sleep') có nghĩa là dần dần chìm vào giấc ngủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drifting'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the boat is drifting smoothly across the lake!
|
Ồ, chiếc thuyền đang trôi êm đềm trên mặt hồ! |
| Phủ định |
Oh no, the balloon isn't drifting away!
|
Ôi không, quả bóng bay không trôi đi mất! |
| Nghi vấn |
Hey, is that cloud drifting towards us?
|
Này, đám mây kia có đang trôi về phía chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A drift of snow covered the small village.
|
Một lớp tuyết phủ kín ngôi làng nhỏ. |
| Phủ định |
There isn't much drift in the stock price these days.
|
Không có nhiều biến động trong giá cổ phiếu những ngày này. |
| Nghi vấn |
Is that drift of smoke coming from the factory?
|
Luồng khói đó có phải từ nhà máy không? |