subpoena
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subpoena'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh triệu tập của tòa án, yêu cầu một người phải có mặt tại tòa để làm chứng hoặc cung cấp bằng chứng.
Definition (English Meaning)
A writ ordering a person to attend a court.
Ví dụ Thực tế với 'Subpoena'
-
"The lawyer issued a subpoena for the witness to appear in court."
"Luật sư đã ban hành lệnh triệu tập nhân chứng ra hầu tòa."
-
"He was served with a subpoena to testify in the case."
"Anh ta đã nhận được lệnh triệu tập để làm chứng trong vụ án."
-
"The prosecutor decided to subpoena the doctor."
"Công tố viên quyết định triệu tập bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subpoena'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subpoena
- Verb: subpoena
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subpoena'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subpoena là một văn bản pháp lý bắt buộc, không tuân thủ có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý. Nó khác với 'summons' (giấy triệu tập) ở chỗ summons thường liên quan đến việc triệu tập bị cáo ra hầu tòa trong một vụ án hình sự hoặc dân sự, trong khi subpoena thường triệu tập nhân chứng hoặc yêu cầu xuất trình tài liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói đến việc subpoena đi kèm với cái gì, ví dụ: 'subpoena with documents required'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subpoena'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the court issued a subpoena is undeniable.
|
Việc tòa án ban hành trát hầu tòa là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether they will subpoena the witness is not yet known.
|
Việc họ có triệu tập nhân chứng hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why they decided to subpoena him remains a mystery.
|
Tại sao họ quyết định triệu tập anh ta vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer intends to subpoena the witness to court.
|
Luật sư dự định triệu tập nhân chứng đến tòa. |
| Phủ định |
He decided not to subpoena the documents because they were irrelevant.
|
Anh ấy quyết định không triệu tập các tài liệu vì chúng không liên quan. |
| Nghi vấn |
Why did the judge choose to subpoena her testimony?
|
Tại sao thẩm phán lại chọn triệu tập lời khai của cô ấy? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was served with a subpoena yesterday.
|
Anh ấy đã bị tống đạt trát hầu tòa ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They did not subpoena her to appear in court.
|
Họ đã không triệu tập cô ấy đến hầu tòa. |
| Nghi vấn |
Did you subpoena the witness?
|
Bạn đã triệu tập nhân chứng chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court issued a subpoena: it demanded his presence as a witness.
|
Tòa án đã ban hành trát hầu tòa: nó yêu cầu sự có mặt của anh ta với tư cách là nhân chứng. |
| Phủ định |
He didn't respond to the subpoena: he chose to ignore the court's order.
|
Anh ta đã không trả lời trát hầu tòa: anh ta chọn phớt lờ lệnh của tòa án. |
| Nghi vấn |
Did they subpoena her: was she called to testify?
|
Họ đã triệu tập cô ấy bằng trát hầu tòa phải không: cô ấy có được gọi đến để làm chứng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer will subpoena the witness to testify in court.
|
Luật sư sẽ triệu tập nhân chứng để làm chứng tại tòa. |
| Phủ định |
They did not subpoena any documents for the investigation.
|
Họ đã không triệu tập bất kỳ tài liệu nào cho cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Why did the judge subpoena the defendant?
|
Tại sao thẩm phán lại triệu tập bị cáo? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the trial starts next month, the lawyers will have been subpoenaing witnesses for weeks.
|
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu vào tháng tới, các luật sư sẽ đã thực hiện việc triệu tập nhân chứng trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have been subpoenaing every single person involved in the case.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ không triệu tập mọi người liên quan đến vụ án. |
| Nghi vấn |
Will the committee have been subpoenaing documents from the company before the public hearing?
|
Liệu ủy ban có đang trong quá trình triệu tập tài liệu từ công ty trước phiên điều trần công khai không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness's subpoena was delivered yesterday.
|
Giấy triệu tập của nhân chứng đã được giao ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The company's subpoena wasn't properly served, according to the lawyer.
|
Theo luật sư, giấy triệu tập của công ty đã không được tống đạt đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is that judge's subpoena considered valid in this district?
|
Giấy triệu tập của thẩm phán đó có được coi là hợp lệ trong khu vực này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the lawyer hadn't subpoenaed me; now I have to testify.
|
Tôi ước gì luật sư đã không tống đạt trát hầu tòa cho tôi; bây giờ tôi phải làm chứng. |
| Phủ định |
If only they wouldn't subpoena me next week; I have important travel plans.
|
Giá mà họ không tống đạt trát hầu tòa cho tôi vào tuần tới; tôi có những kế hoạch du lịch quan trọng. |
| Nghi vấn |
I wish I could know if the court will subpoena my records.
|
Tôi ước tôi có thể biết liệu tòa án có tống đạt trát đòi hồ sơ của tôi không. |