(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water intoxication
C1

water intoxication

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngộ độc nước hạ natri máu do thừa nước tình trạng ngộ độc do uống quá nhiều nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water intoxication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó cơ thể chứa quá nhiều nước, dẫn đến sự mất cân bằng điện giải, đặc biệt là natri.

Definition (English Meaning)

A condition in which the body contains too much water, leading to an imbalance of electrolytes, especially sodium.

Ví dụ Thực tế với 'Water intoxication'

  • "Water intoxication is a serious condition that can occur when people drink too much water in a short period of time."

    "Ngộ độc nước là một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra khi mọi người uống quá nhiều nước trong một khoảng thời gian ngắn."

  • "Endurance athletes are at risk of water intoxication if they drink too much water without replacing electrolytes."

    "Các vận động viên sức bền có nguy cơ bị ngộ độc nước nếu họ uống quá nhiều nước mà không bổ sung chất điện giải."

  • "Infants are more susceptible to water intoxication than adults due to their smaller size and immature kidney function."

    "Trẻ sơ sinh dễ bị ngộ độc nước hơn người lớn do kích thước nhỏ hơn và chức năng thận chưa trưởng thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water intoxication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water intoxication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dehydration(mất nước)

Từ liên quan (Related Words)

electrolyte imbalance(mất cân bằng điện giải)
kidney function(chức năng thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Water intoxication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Water intoxication, also known as hyponatremia, occurs when the kidneys cannot excrete water fast enough to keep pace with intake. This dilution of sodium in the blood can lead to cellular swelling, causing a range of symptoms from nausea and headache to seizures and coma. Nó khác với tình trạng mất nước (dehydration), khi cơ thể thiếu nước. Cần phân biệt với các tình trạng bệnh lý khác gây phù nề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to in

'- Water intoxication *from* excessive water intake. - Water intoxication *due to* kidney problems. - Water intoxication *in* endurance athletes is common.'
'from': chỉ nguyên nhân trực tiếp.
'due to': chỉ nguyên nhân gián tiếp hoặc nguồn gốc.
'in': chỉ đối tượng hoặc bối cảnh mà nó thường xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water intoxication'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Water intoxication can occur if you drink too much water too quickly.
Ngộ độc nước có thể xảy ra nếu bạn uống quá nhiều nước quá nhanh.
Phủ định
You won't experience water intoxication if you maintain a healthy balance of fluids and electrolytes.
Bạn sẽ không bị ngộ độc nước nếu duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa chất lỏng và chất điện giải.
Nghi vấn
Is water intoxication a serious concern for endurance athletes?
Ngộ độc nước có phải là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với các vận động viên sức bền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)