(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrolyte imbalance
C1

electrolyte imbalance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mất cân bằng điện giải rối loạn điện giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolyte imbalance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng xảy ra khi sự cân bằng của các chất điện giải (như natri, kali, canxi và magiê) trong cơ thể bị xáo trộn.

Definition (English Meaning)

A condition that occurs when the balance of electrolytes (such as sodium, potassium, calcium, and magnesium) in the body is disturbed.

Ví dụ Thực tế với 'Electrolyte imbalance'

  • "Severe vomiting and diarrhea can lead to electrolyte imbalance."

    "Nôn mửa và tiêu chảy nghiêm trọng có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải."

  • "The doctor suspected an electrolyte imbalance after reviewing the patient's blood tests."

    "Bác sĩ nghi ngờ có sự mất cân bằng điện giải sau khi xem xét các xét nghiệm máu của bệnh nhân."

  • "Electrolyte imbalance can cause muscle weakness and fatigue."

    "Mất cân bằng điện giải có thể gây ra yếu cơ và mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolyte imbalance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrolyte imbalance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Electrolyte imbalance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự mất cân bằng điện giải có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm mất nước, ăn uống kém, bệnh thận và một số loại thuốc. Mức độ nghiêm trọng của nó có thể khác nhau, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Cần phân biệt với 'electrolyte balance' (sự cân bằng điện giải), trạng thái khỏe mạnh khi các chất điện giải ở mức bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

The preposition 'in' is commonly used to specify the location or system where the imbalance occurs, e.g., 'electrolyte imbalance in the blood' or 'electrolyte imbalance in renal patients'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolyte imbalance'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he experienced severe vomiting, he developed an electrolyte imbalance.
Vì anh ấy bị nôn mửa nghiêm trọng, anh ấy đã bị mất cân bằng điện giải.
Phủ định
Unless she drinks enough water, she will not avoid an electrolyte imbalance after the marathon.
Trừ khi cô ấy uống đủ nước, cô ấy sẽ không tránh khỏi tình trạng mất cân bằng điện giải sau cuộc marathon.
Nghi vấn
If you experience muscle cramps, could it be that you have an electrolyte imbalance?
Nếu bạn bị chuột rút cơ bắp, có thể là bạn bị mất cân bằng điện giải không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Electrolyte imbalance, a serious condition, can lead to various health complications.
Mất cân bằng điện giải, một tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe.
Phủ định
Without proper diagnosis, electrolyte imbalance cannot be effectively treated, and symptoms may worsen.
Nếu không được chẩn đoán đúng cách, mất cân bằng điện giải không thể điều trị hiệu quả và các triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Doctor, is electrolyte imbalance the most likely cause of my patient's muscle cramps, fatigue, and confusion?
Bác sĩ, liệu mất cân bằng điện giải có phải là nguyên nhân có khả năng nhất gây ra chứng chuột rút cơ, mệt mỏi và lú lẫn của bệnh nhân của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)