(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watered-down
C1

watered-down

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm nhẹ pha loãng làm yếu đi bớt gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watered-down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị làm cho yếu đi, bớt mạnh mẽ, hoặc kém hiệu quả hơn, thường là bằng cách điều chỉnh hoặc pha loãng nó.

Definition (English Meaning)

Made weaker, less forceful, or less effective, typically by modifying it or diluting it.

Ví dụ Thực tế với 'Watered-down'

  • "The company presented a watered-down version of the proposal to avoid controversy."

    "Công ty đã trình bày một phiên bản đã được giảm nhẹ của đề xuất để tránh tranh cãi."

  • "The politician gave a watered-down speech to appeal to a wider audience."

    "Chính trị gia đã có một bài phát biểu giảm nhẹ để thu hút một lượng khán giả lớn hơn."

  • "Critics argued that the new regulations were a watered-down version of the original plan."

    "Các nhà phê bình cho rằng các quy định mới là một phiên bản đã được giảm nhẹ so với kế hoạch ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watered-down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: watered-down
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diluted(pha loãng)
weakened(bị làm yếu đi)
attenuated(suy yếu)
toned down(giảm nhẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthened(tăng cường)
intensified(làm mạnh thêm)

Từ liên quan (Related Words)

compromised(bị thỏa hiệp)
modified(đã sửa đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Watered-down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã bị làm cho bớt gay gắt, bớt cực đoan hoặc bớt quan trọng hơn so với ban đầu. Nó có thể ám chỉ sự thỏa hiệp hoặc sự thiếu quyết đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watered-down'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government very watered-down their initial proposal.
Chính phủ đã rất làm loãng đề xuất ban đầu của họ.
Phủ định
The tea wasn't extremely watered-down, so it still had some flavor.
Trà không quá loãng, vì vậy nó vẫn có một chút hương vị.
Nghi vấn
How incredibly watered-down was the soup that you ordered?
Món súp bạn gọi đã bị pha loãng đến mức nào?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered a watered-down version of their original product.
Công ty đã cung cấp một phiên bản pha loãng của sản phẩm gốc của họ.
Phủ định
They did not present a watered-down proposal to the board.
Họ đã không trình bày một đề xuất bị pha loãng cho hội đồng quản trị.
Nghi vấn
Did the editor publish a watered-down version of the article?
Biên tập viên có xuất bản một phiên bản bị pha loãng của bài báo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)