watered-down
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watered-down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm cho yếu đi, bớt mạnh mẽ, hoặc kém hiệu quả hơn, thường là bằng cách điều chỉnh hoặc pha loãng nó.
Definition (English Meaning)
Made weaker, less forceful, or less effective, typically by modifying it or diluting it.
Ví dụ Thực tế với 'Watered-down'
-
"The company presented a watered-down version of the proposal to avoid controversy."
"Công ty đã trình bày một phiên bản đã được giảm nhẹ của đề xuất để tránh tranh cãi."
-
"The politician gave a watered-down speech to appeal to a wider audience."
"Chính trị gia đã có một bài phát biểu giảm nhẹ để thu hút một lượng khán giả lớn hơn."
-
"Critics argued that the new regulations were a watered-down version of the original plan."
"Các nhà phê bình cho rằng các quy định mới là một phiên bản đã được giảm nhẹ so với kế hoạch ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watered-down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: watered-down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watered-down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã bị làm cho bớt gay gắt, bớt cực đoan hoặc bớt quan trọng hơn so với ban đầu. Nó có thể ám chỉ sự thỏa hiệp hoặc sự thiếu quyết đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watered-down'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government very watered-down their initial proposal.
|
Chính phủ đã rất làm loãng đề xuất ban đầu của họ. |
| Phủ định |
The tea wasn't extremely watered-down, so it still had some flavor.
|
Trà không quá loãng, vì vậy nó vẫn có một chút hương vị. |
| Nghi vấn |
How incredibly watered-down was the soup that you ordered?
|
Món súp bạn gọi đã bị pha loãng đến mức nào? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered a watered-down version of their original product.
|
Công ty đã cung cấp một phiên bản pha loãng của sản phẩm gốc của họ. |
| Phủ định |
They did not present a watered-down proposal to the board.
|
Họ đã không trình bày một đề xuất bị pha loãng cho hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Did the editor publish a watered-down version of the article?
|
Biên tập viên có xuất bản một phiên bản bị pha loãng của bài báo không? |