waterspout
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterspout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cột nước và hơi nước xoáy tròn được hình thành do lốc xoáy xảy ra trên biển hoặc các vùng nước khác.
Definition (English Meaning)
A rotating column of water and spray formed by a whirlwind occurring over the sea or other body of water.
Ví dụ Thực tế với 'Waterspout'
-
"We saw a waterspout out at sea."
"Chúng tôi đã nhìn thấy một vòi rồng ngoài biển."
-
"Waterspouts are common in the Florida Keys."
"Vòi rồng là hiện tượng phổ biến ở quần đảo Florida Keys."
-
"The boat was damaged by a waterspout."
"Con thuyền đã bị hư hại do vòi rồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waterspout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waterspout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waterspout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Waterspout là một hiện tượng thời tiết nguy hiểm nhưng ngoạn mục. Nó khác với vòi rồng (tornado) trên đất liền, mặc dù cơ chế hình thành có nhiều điểm tương đồng. Waterspout thường yếu hơn vòi rồng và có tuổi thọ ngắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Over' được dùng khi waterspout xuất hiện trực tiếp trên một vùng nước nào đó. Ví dụ: 'The waterspout formed over the lake.' 'Near' được dùng khi waterspout xuất hiện gần một khu vực nào đó. Ví dụ: 'The waterspout was spotted near the coast.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterspout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.