(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tornado
B2

tornado

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lốc xoáy vòi rồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tornado'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột không khí xoáy dữ dội, mở rộng từ một cơn giông bão xuống mặt đất.

Definition (English Meaning)

A violently rotating column of air extending from a thunderstorm to the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Tornado'

  • "The tornado destroyed several houses in its path."

    "Cơn lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà trên đường đi của nó."

  • "Scientists are studying the formation of tornadoes."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự hình thành của lốc xoáy."

  • "Tornado warnings are issued when a tornado has been sighted or indicated by weather radar."

    "Cảnh báo lốc xoáy được ban hành khi một cơn lốc xoáy đã được nhìn thấy hoặc được chỉ ra bởi radar thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tornado'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hurricane(bão lớn) cyclone(lốc xoáy, bão xoáy)
storm(bão)
thunderstorm(giông bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Tornado'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tornado' thường được dùng để chỉ một hiện tượng thời tiết cực đoan, có sức tàn phá lớn. Nó mạnh hơn lốc xoáy (whirlwind) và thường liên quan đến giông bão.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through over

Ví dụ: 'A tornado in Kansas' (một cơn lốc xoáy ở Kansas), 'The tornado ripped through the town' (Cơn lốc xoáy xé toạc thị trấn), 'The tornado passed over the fields' (Cơn lốc xoáy đi qua những cánh đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tornado'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)