tornado
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tornado'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cột không khí xoáy dữ dội, mở rộng từ một cơn giông bão xuống mặt đất.
Definition (English Meaning)
A violently rotating column of air extending from a thunderstorm to the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Tornado'
-
"The tornado destroyed several houses in its path."
"Cơn lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà trên đường đi của nó."
-
"Scientists are studying the formation of tornadoes."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự hình thành của lốc xoáy."
-
"Tornado warnings are issued when a tornado has been sighted or indicated by weather radar."
"Cảnh báo lốc xoáy được ban hành khi một cơn lốc xoáy đã được nhìn thấy hoặc được chỉ ra bởi radar thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tornado'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tornado'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tornado' thường được dùng để chỉ một hiện tượng thời tiết cực đoan, có sức tàn phá lớn. Nó mạnh hơn lốc xoáy (whirlwind) và thường liên quan đến giông bão.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'A tornado in Kansas' (một cơn lốc xoáy ở Kansas), 'The tornado ripped through the town' (Cơn lốc xoáy xé toạc thị trấn), 'The tornado passed over the fields' (Cơn lốc xoáy đi qua những cánh đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tornado'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.