(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whirlwind
B2

whirlwind

noun

Nghĩa tiếng Việt

lốc xoáy cơn lốc sự hỗn loạn một loạt các sự kiện dồn dập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whirlwind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột không khí chuyển động nhanh chóng theo hình trụ hoặc xoắn ốc.

Definition (English Meaning)

A column of air moving rapidly around and around in a cylindrical or spiral form.

Ví dụ Thực tế với 'Whirlwind'

  • "The dust devil created a small whirlwind in the desert."

    "Con quỷ bụi đã tạo ra một cơn lốc xoáy nhỏ trên sa mạc."

  • "The politician's visit was a whirlwind tour of the city."

    "Chuyến thăm của chính trị gia là một chuyến đi chóng vánh quanh thành phố."

  • "The company went through a whirlwind of changes after the merger."

    "Công ty đã trải qua một loạt thay đổi chóng mặt sau khi sáp nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whirlwind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whirlwind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự yên tĩnh, bình tĩnh)
stillness(sự tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Ngôn ngữ học (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Whirlwind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ lốc xoáy nhỏ, bụi cuốn hoặc các hiện tượng thời tiết tương tự. Nghĩa bóng chỉ một tình huống, sự kiện diễn ra nhanh chóng và hỗn loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in a whirlwind**: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra rất nhanh chóng và bận rộn. Ví dụ: She completed the project in a whirlwind of activity.
* **a whirlwind of**: Diễn tả một chuỗi các sự kiện hoặc cảm xúc mạnh mẽ xảy ra liên tiếp. Ví dụ: A whirlwind of emotions swept over her.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whirlwind'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about the approaching whirlwind, she would be safe now.
Nếu cô ấy đã biết về cơn lốc xoáy đang đến gần, cô ấy đã an toàn rồi.
Phủ định
If he hadn't been caught in the whirlwind of fame, he wouldn't be struggling to maintain his privacy.
Nếu anh ấy không bị cuốn vào vòng xoáy danh vọng, anh ấy sẽ không phải vật lộn để duy trì sự riêng tư của mình.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they be prepared for the whirlwind of economic change?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu họ có sẵn sàng cho cơn lốc xoáy của sự thay đổi kinh tế không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The approaching storm will bring a whirlwind of activity to the emergency services.
Cơn bão đang đến sẽ mang đến một loạt hoạt động cho các dịch vụ khẩn cấp.
Phủ định
The calm weather tomorrow means there won't be a whirlwind disrupting our picnic.
Thời tiết yên bình vào ngày mai có nghĩa là sẽ không có một cơn lốc xoáy nào làm gián đoạn buổi dã ngoại của chúng ta.
Nghi vấn
Will the new project create a whirlwind of excitement in the company?
Liệu dự án mới có tạo ra một làn sóng hứng khởi trong công ty không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The event was a whirlwind of activity.
Sự kiện là một cơn lốc xoáy của các hoạt động.
Phủ định
The negotiations weren't a whirlwind; they were slow and deliberate.
Các cuộc đàm phán không phải là một cơn lốc xoáy; chúng diễn ra chậm rãi và có chủ ý.
Nghi vấn
Was their relationship a whirlwind romance?
Mối quan hệ của họ có phải là một cuộc tình lãng mạn như lốc xoáy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)