whirlwind
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whirlwind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cột không khí chuyển động nhanh chóng theo hình trụ hoặc xoắn ốc.
Definition (English Meaning)
A column of air moving rapidly around and around in a cylindrical or spiral form.
Ví dụ Thực tế với 'Whirlwind'
-
"The dust devil created a small whirlwind in the desert."
"Con quỷ bụi đã tạo ra một cơn lốc xoáy nhỏ trên sa mạc."
-
"The politician's visit was a whirlwind tour of the city."
"Chuyến thăm của chính trị gia là một chuyến đi chóng vánh quanh thành phố."
-
"The company went through a whirlwind of changes after the merger."
"Công ty đã trải qua một loạt thay đổi chóng mặt sau khi sáp nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whirlwind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whirlwind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whirlwind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ lốc xoáy nhỏ, bụi cuốn hoặc các hiện tượng thời tiết tương tự. Nghĩa bóng chỉ một tình huống, sự kiện diễn ra nhanh chóng và hỗn loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a whirlwind**: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra rất nhanh chóng và bận rộn. Ví dụ: She completed the project in a whirlwind of activity.
* **a whirlwind of**: Diễn tả một chuỗi các sự kiện hoặc cảm xúc mạnh mẽ xảy ra liên tiếp. Ví dụ: A whirlwind of emotions swept over her.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whirlwind'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about the approaching whirlwind, she would be safe now.
|
Nếu cô ấy đã biết về cơn lốc xoáy đang đến gần, cô ấy đã an toàn rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't been caught in the whirlwind of fame, he wouldn't be struggling to maintain his privacy.
|
Nếu anh ấy không bị cuốn vào vòng xoáy danh vọng, anh ấy sẽ không phải vật lộn để duy trì sự riêng tư của mình. |
| Nghi vấn |
If they had invested wisely, would they be prepared for the whirlwind of economic change?
|
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu họ có sẵn sàng cho cơn lốc xoáy của sự thay đổi kinh tế không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The approaching storm will bring a whirlwind of activity to the emergency services.
|
Cơn bão đang đến sẽ mang đến một loạt hoạt động cho các dịch vụ khẩn cấp. |
| Phủ định |
The calm weather tomorrow means there won't be a whirlwind disrupting our picnic.
|
Thời tiết yên bình vào ngày mai có nghĩa là sẽ không có một cơn lốc xoáy nào làm gián đoạn buổi dã ngoại của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will the new project create a whirlwind of excitement in the company?
|
Liệu dự án mới có tạo ra một làn sóng hứng khởi trong công ty không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The event was a whirlwind of activity.
|
Sự kiện là một cơn lốc xoáy của các hoạt động. |
| Phủ định |
The negotiations weren't a whirlwind; they were slow and deliberate.
|
Các cuộc đàm phán không phải là một cơn lốc xoáy; chúng diễn ra chậm rãi và có chủ ý. |
| Nghi vấn |
Was their relationship a whirlwind romance?
|
Mối quan hệ của họ có phải là một cuộc tình lãng mạn như lốc xoáy không? |