(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ way of life
B2

way of life

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lối sống nếp sống phong cách sống cách sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Way of life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong cách sống, lối sống, nếp sống; cách thức một người hoặc một nhóm người thường sống và hành xử.

Definition (English Meaning)

The typical pattern of behavior of a person or group.

Ví dụ Thực tế với 'Way of life'

  • "The internet has dramatically changed our way of life."

    "Internet đã thay đổi đáng kể lối sống của chúng ta."

  • "Their way of life is based on farming and fishing."

    "Lối sống của họ dựa trên nông nghiệp và đánh bắt cá."

  • "He decided to adopt a simpler way of life."

    "Anh ấy quyết định áp dụng một lối sống đơn giản hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Way of life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: way of life
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lifestyle(lối sống)
customs(phong tục tập quán)
culture(văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tradition(truyền thống)
values(giá trị) beliefs(niềm tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Way of life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các thói quen, hành vi, quan điểm và giá trị mà một cá nhân hoặc một cộng đồng tuân theo. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh của cuộc sống, từ công việc và giải trí đến các mối quan hệ và niềm tin cá nhân. Khác với 'lifestyle' có thể mang tính cá nhân và lựa chọn, 'way of life' thường mang tính văn hóa, truyền thống và ít có sự thay đổi hơn. Ví dụ, 'a traditional way of life' nhấn mạnh yếu tố truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ rằng 'way' là cách thức của 'life'. Ví dụ: 'the way of life of nomadic tribes' (lối sống của các bộ lạc du mục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Way of life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)